Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
∗∗ "such ... that": thật là ... đến nỗi ...:
−− S + V + such + (a/ an) + adj + Noun + that + S + V.
−−−−−−−−−−−−−−
1.1. He is such a bad student that he fails every exam. ( Anh ta là một học sinh tồi đến mức trượt mọi kỳ thi).
2.2. She has such a lot of homework that she doesn't go to bed early. (Cô ấy có rất nhiều bài tập về nhà đến nỗi cô ấy không đi ngủ sớm).
3.3. I have such an easy task that I don't have to ask for help. (Tôi có một nhiệm vụ dễ dàng đến nỗi tôi không cần phải nhờ đến sự trợ giúp).
4.4. Linda is such an intelligent student that everyone likes her. (Linda là một học sinh thông minh đến nỗi mọi người đều thích cô ấy).
5.5. It is such a cold day that we don't go out. ( Đó là một ngày thật là lạnh đến nỗi mà chúng tôi không đi chơi).
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |