1.
On Saturday night we may stay up ___________ than usual. (late)
(Vào tối thứ Bảy chúng tôi có thể thức _________ hơn bình thường. (muộn, khuya)
Đáp án: later
Giải thích: 'late' vừa là trạng từ vừa là tính từ. Đây là trạng từ ngắn nên dạng so sánh hơn có công thức là adv + -er; do kết thúc bằng 'e' nên ta chỉ việc thêm 'r' vào sau.
2.
In his free time, Linh enjoys doing jigsaw puzzles ___________ than anything else. (much)
(Vào thời gian rảnh, Linh thích chơi trò ghép hình ___________ hơn bất kỳ trò nào. (nhiều)
Đáp án: more
Giải thích: 'much' vừa là tính từ vừa là trạng từ, và là tính từ/trạng từ đặc biệt có dạng so sánh hơn là 'more'.
3.
We speak English ___________ now than last year. (fluent)
(Bây giờ chúng tôi nói tiếng Anh ___________ hơn năm ngoái. (trôi chảy)
Đáp án: more fluently
Giải thích: Thêm hậu tố '-ly' vào sau tính từ 'fluent' để thành lập trạng từ. 'Fluently' là trạng từ dài, nên có dạng so sánh hơn theo công thức 'more + adv'.
4.
You should buy the blue sweater. It suits you ___________ than the red one. (good)
(Bạn nên mua cái áo len màu xanh. Nó hợp với bạn ___________ là cái màu đỏ. (tốt)
Đáp án: better
Giải thích: Trạng từ của 'good' là 'well'. 'good/ well' có dạng so sánh hơn là 'better'.
5.
Ethnic people in the mountainous regions live ___________ than people in the city. (simple)
(Người dân tộc miền núi sống ___________ hơn người dân ở thành phố. (đơn giản)
Đáp án: more simply
Giải thích: Trạng từ của 'simple' là 'simply'. 'Simply' là trạng từ dài, nên có dạng so sánh hơn theo công thức: 'more + adv'.
6.
Everyone in the race ran fast, but John ran ___________ than all the others. (fast)
(Mọi người trong cuộc đua chạy nhanh, nhưng John chạy __________ hơn tất cả những người khác. (nhanh)
Đáp án: faster
Giải thích: 'fast' là trạng từ giống hệt tính từ, và là trạng từ ngắn, do đó có dạng so sánh hơn theo công thức: 'adv + er'.
7.
If you write ___________, you will make fewer mistakes. (careful)
(Nếu bạn viết ___________, bạn sẽ mắc ít lỗi hơn. (cẩn thận)
Đáp án: more carefully
Giải thích: Trạng từ của 'careful' là 'carefully'. 'Carefully' là trạng từ dài, nên có dạng so sánh hơn theo công thức: 'more + adv'.