LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tìm và viết lại 10 từ đồng nghĩa " chết "

1, Tìm và viết lại 10 từ đồng nghĩa " chết " . 2, Tìm và viết 7 từ đồng nghĩa "ăn " .
5 trả lời
Hỏi chi tiết
2.410
2
1
Hồng Văn Sách
29/08/2022 11:28:14
+5đ tặng
2 7 từ đồng nghĩa với ăn : Nếm, xơi,chén ,thưởng thức,Xài ,đớp ,hốc 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
1
Lê Hà
29/08/2022 12:03:59
+4đ tặng
1, chết: qua đời, đi đời, đi đứt, tắt thở, hi sinh, đi tong, hai năm mươi, về cùng tiên tổ, trút hơi thở cuối cùng, vong mạng, mất mạng, thiệt mạng, tử vong.
2: ăn: ngốn, ẩm thực, hốc, đớp, tợp, dùng bữa, nuốt
2
1
Russia and USA
29/08/2022 12:25:37
+3đ tặng
10 từ đồng nghĩa với từ " chết " là:
  Mất
Tử vong
Từ trần
Hi sinh
vĩnh biệt
lìa dời
sang thế giới bên kia
 tim ngừng đập
không còn nữa
 ngủ
đi về
1
1
Ladyy
02/09/2022 09:23:30
  1. Băng hà, tắt thở, rồi đời, tiêu đời, đi tong, rũ xương, đền tội, đền mạng ( có ân oán ), tan xương nát thịt, vong mạng.
  2. Đớp, hốc, nốc, tớp, xơi, chén, xực
0
0
Hằng Diễm
17/12/2022 10:32:23
Đồng nghĩa với từ chết: Ngắm gà khoả thân, thiệt mạng, tử vong, xuống suối vàng, mất mạng, vĩnh biệt cụ, qua đời, hi sinh.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư