Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Who: Đây là từ dùng để hỏi về người.
Ví dụ: Who is your mother? (Ai là mẹ của bạn)
Whom: Đây là từ dùng để hỏi về người, nó đóng vai trò như là một tân ngữ.
Ví dụ: Whom do you work with? (Bạn làm việc với ai thế?)
Whose: Đây là từ dùng để hỏi về sự sở hữu.
Ví dụ: Who are these books? (Những quyển sách này là của ai thế?)
Where: Đây là từ dùng để hỏi về vị trí, địa điểm.
Ví dụ: Where is your hometown? (Quê của bạn ở đâu?)
When: Đây là từ dùng để hỏi về thời gian.
Ví dụ: When will you go out with your mother? (Khi nào thì bạn sẽ ra ngoài với mẹ của bạn?)
What: Đây là từ dùng để hỏi thông tin về một thứ hay một vấn đề nào đó, nó cũng được sử dụng để hỏi ai đó nhằm xác định thông tin chính xác hay nhắc lại về điều vừa nói.
Ví dụ: What time do you get up? (Bạn thức dậy lúc mấy giờ?)
What is your name? (Bạn tên là gì?)
What for: Đây là từ dùng để hỏi về một lý do hay một nguyên nhân.
Ví dụ: What made you do that for? (Điều gì đã khiến bạn làm như vậy?)
Why: Đây là từ dùng để hỏi về nguyên nhân của sự việc.
Ví dụ: Why are you always late? (Tại sao bạn lại luôn đến muộn?)
Để trả lời cho câu hỏi “why” ta thường bắt đầu bằng từ “Because…”
Why don’t: Đây là từ dùng để đưa ra câu hỏi gợi ý làm một việc gì đó.
Ví dụ: Why don’t we drink milk? (Tại sao chúng ta lại không uống sữa nhỉ?)
Which: Đây là từ dùng để hỏi khi muốn biết đáp án của một sự lựa chọn nào đó.
Ví dụ: Which drink did you order – tea or coffee? (Bạn đã gọi đồ uống nào – trà hay cà phê?)
How: Đây là từ dùng để hỏi về cách thức, đặc tính, tính cách của chủ thể.
Ví dụ: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi)
How long: Đây là từ dùng để hỏi về thời gian.
Ví dụ: How long will you finish your homework? (Bạn mất bao lâu để kết thúc bài tập về nhà?)
How far: Đây là từ dùng để hỏi về khoảng cách, nó thường đi cùng với “from”.
Ví dụ: How far from your house to museum? (Khoảng cách từ nhà bạn đến bảo tàng là bao xa?)
How much/many: Đây là cụm từ dùng để hỏi về số lượng. Với những danh từ không đếm được ta dùng “how much” và với những danh từ đếm được ta dùng “how many”.
Ví dụ: How many people are there in your English class? (Có bao nhiêu người trong lớp học tiếng Anh của bạn?)
How much rice do you need to eat? (Bạn cần ăn bao nhiêu cơm?)
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |