1. Will you go swimming tomorrow? - b. Nope, I have another plan.
=> Bạn sẽ đi bơi vào ngày mai? - Không, tôi có một kế hoạch khác.
2. Does your mother like watching films on TV? - e. No, she loves going to the cinema.
=> Mẹ bạn có thích xem phim trên TV không? - Không, bà ấy thích đi rạp chiếu phim.
3. What do you think about windsurfing? - a. I think it is dangerous.
=> Bạn nghĩ gì về lướt ván buồm? - Tôi nghĩ rằng nó nguy hiểm.
4. Will you take up carving eggshells someday? - c. Maybe. I find it really interesting.
=> Một ngày nào đó bạn sẽ bắt đầu chạm khắc vỏ trứng chứ? - Có thể. Tôi thấy nó thực sự thú vị.
5. Why do you find making models boring? - g. Because it takes too much time.
=> Tại sao bạn thấy việc làm mô hình nhàm chán? - Vì nó tốn quá nhiều thời gian.
6. What are your hobbies? - h. Swimming and playing chess.
=> Sở thích của bạn là gì? - Bơi lội và chơi cờ.
7. When did your brother start painting? - f. About three years ago.
=> Anh trai bạn bắt đầu vẽ từ khi nào? - Khoảng ba năm trước.
8. Does she have any difficult hobby? - d. Yes, she enjoys mountain climbing.
=> Cô ấy có sở thích khó nào không? - Có, cô ấy thích leo núi.