LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Use the following sets of words / phrases to write complete sentences

VII. Use the following sets of words / phrases to write complete sentences.
1. I need / some / information / train times.
2. You/must / careful/ when / cut/ food / with a knife.
3. 1/ often/get home / quickly / because / there / little traffic / on the road.
4. I think / Trang An Complex / a wonderful / tourist attraction / Viet Nam.
5. How/money/you/ need / a tour / to Mui Ne?
6. You / mustn't/ forget / take / necessary things / your trip.
1 trả lời
Hỏi chi tiết
591
3
0
Bảo Yến
04/12/2022 20:08:17
+5đ tặng

1. I need some information about train times.

(Tôi cần một số thông tin về giờ tàu.)

2. You must be careful when you cut food with a knife / when cutting food with a knife. 

(Bạn phải cẩn thận khi cắt thực phẩm bằng dao / khi cắt thực phẩm bằng dao.)

3. I often get home quickly because there is little traffic on the road.

(Tôi thường về nhà nhanh chóng vì trên đường ít xe cộ qua lại.)

4. I think Trang An Complex is a wonderful tourist attraction in / of Viet Nam.

(Tôi nghĩ rằng Tràng An Complex là một điểm thu hút khách du lịch tuyệt vời của Việt Nam.)

5. How much money do you need for a tour to Mui Ne?

(Bạn cần bao nhiêu tiền cho một chuyến du lịch Mũi Né?)

6. You mustn’t forget to take necessary things on your trip.

(Bạn không được quên mang theo những thứ cần thiết trong chuyến đi của mình.)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư