LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chia dạng đúng của từ trong ngoặc

1.Yesterday, I (go)______ to the restaurant with a client.
2.We (drive) _____ around the parking lot of 20 minutes to find a parking space.
3.When we (arrive) _____ at the restaurant, the place(be)____ full.
4.The waitress (ask)_____ us if we (have)____ reservations.
5.I (say)____ that he would you come.
6.The waiter (tell)___ us to come back in two hours.
7.My client and I slowly (walk)____ back to the car.
8.We (stop)____ in the grocery story and (buy)____ some cakes.
9.My sister (get)_____ married last month.
10.Daisy (come)______ to her grandparents house 3 day ago.
11.My computer (be)____ broken yesterday.
12.He (buy)___ me a big teddy bear on my Birthday last week
13.My friend (give)_______ me a bar of chocolate when I(be)_____ at school yesterday.
14.My children (not do)_____ their hometown last night
15.You (live)_____ here five years ago?
16.They (watch)_____ TV late at night yesterday
17.(be)_____your friend at your house last weekend?
18.They (not be)______ excited about the film last night
19.Where (spend /you)______ your last holiday?
20. I(visit)_____ lots of interesting places.I (be)______wth two friends of mine.
Giải giúp mình với ạ mình đang cần gấp ạ.
2 trả lời
Hỏi chi tiết
102
1
0
Thu Giang
20/02/2023 10:37:46
+5đ tặng
  1. went
  2. drove
  3. arrived / was
  4. askes / had
  5. said
  6. tells
  7. walk

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Nguyễn Thị Diệu ...
20/02/2023 11:36:34
+4đ tặng

1. went.

2. drove.

3. arrived / was.

4. would ask / had.

5. said.

6. told.

7. walked.

8. stopped / bought.

9. got.

10. came.

11. was.

12.bought.

13. was giving / was.

14.  didn’t do.

15.  Did / live.

16. watched.

17. was.

18. were not.

19. did you spend.

20. visited / was

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư