LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Complete the sentences by using the positive or negative imperative statements

(park)
IV. Complete the sentences by using the positive or negative imperative statements.
(Imperatives)
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17. Please
18.
19. Please
Let's
here!
upstairs. (go)
in this lake. (not/ swim)
your homework. (do)
football in the yard. (not/ play)
your teeth. (brush)
during the lesson. (not/talk)
the animals in the zoo. (not/ feed)
the instructions. (read)
late for school. (not/be)
your mobiles. (switch off)
our brother. (ask)
a pencil. (not/ use)
up. (hurry)
quiet. (be)
10.
the police. (not/ call)
your beds. (make)
photos here.
the gap. (mind)
dad about my accident. (not/ tell)
in this room. (not/ smoke)
her mother in kitchen. (help)
(Cake
the sentences.
2 trả lời
Hỏi chi tiết
261
2
0
Bảo Yến
26/02/2023 12:35:33
+5đ tặng

Đáp án :

1 . Go upstairs .

2 . Don't swim in this lake .

3 . Do your homework .

4 . Don't play football in the yard .

5 . Brush your teeth .

6 . Don't talk during the lesson .

7 . Don't feed the animals in the zoo .

8 . Read the instructions .

9 . Don't be late for school .

10 . Switch off your mobiles .

11 . Ask our brother .

12 . Don't use a pencil .

13 . Hurry up .

14 . Be quiet .

15 . Don't call the police .

16 . Make your beds .

17 . Please mind the gap .

18 . Don't tell dad about my accident .

19 . Please don't smoke in this room .

20 . Let's help her mother in kitchen .

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Julee Như
26/02/2023 12:42:05
+4đ tặng

1 . Go upstairs .

2 . Don't swim in this lake .

3 . Do your homework .

4 . Don't play football in the yard .

5 . Brush your teeth .

6 . Don't talk during the lesson .

7 . Don't feed the animals in the zoo .

8 . Read the instructions .

9 . Don't be late for school .

10 . Switch off your mobiles .

11 . Ask our brother .

12 . Don't use a pencil .

13 . Hurry up .

14 . Be quiet .

15 . Don't call the police .

16 . Make your beds .

17 . Please mind the gap .

18 . Don't tell dad about my accident .

19 . Please don't smoke in this room .

20 . Let's help her mother in kitchen .

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư