1. She bought some souvenirs from the shop and so was I.
- Lỗi sai: Cấu trúc câu không đúng.
- Sửa: "so was I" không chính xác trong trường hợp này. Ta cần sử dụng cấu trúc "so + trợ động từ + chủ ngữ" để diễn tả một hành động tương tự.
- Câu đúng: She bought some souvenirs from the shop and so did I. (Cả hai đều mua đồ lưu niệm)
2. Before Hoa moved to here, she lived in a village near Hue.
- Lỗi sai: Từ "here" dùng không chính xác.
- Sửa: Thay "here" bằng "here" hoặc một địa điểm cụ thể.
- Câu đúng: Before Hoa moved here, she lived in a village near Hue. (Trước khi Hoa chuyển đến đây, cô ấy sống ở một ngôi làng gần Huế.)
3. You should not run or walk careless around the pool edge.
- Lỗi sai: "careless" là tính từ, không thể đứng một mình sau động từ.
- Sửa: Cần sử dụng trạng từ "carelessly".
- Câu đúng: You should not run or walk carelessly around the pool edge. (Bạn không nên chạy hoặc đi bộ một cách bất cẩn quanh mép hồ.)
4. At present, her group is rehearsing a play to the school anniversary celebration.
- Lỗi sai: Thiếu giới từ trước "the school anniversary celebration".
- Sửa: Thêm giới từ "for" để chỉ mục đích của việc diễn kịch.
- Câu đúng: At present, her group is rehearsing a play for the school anniversary celebration. (Hiện tại, nhóm của cô ấy đang tập luyện một vở kịch cho lễ kỷ niệm trường.)
5. Next week, she'll bring me some stamp and we'll have dinner together.
- Lỗi sai: "stamp" là danh từ không đếm được, không dùng "some" trước nó.
- Sửa: Có thể dùng "some stamps" (một số con tem) hoặc "a stamp" (một con tem) tùy theo ngữ cảnh.
- Câu đúng (ví dụ): Next week, she'll bring me some stamps and we'll have dinner together. (Tuần tới, cô ấy sẽ mang cho tôi một số con tem và chúng ta sẽ ăn tối cùng nhau.)