Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Find the word which has different sound in the part underlined

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
love the
HOMEWORK LSCBE2338
I. Find the word which has different sound in the part underlined.
I. A. hourg
C. dreamg
2. A. helps
C. cooks
C. minds
3. A. sports
C. pollens
4. A. offers
5. A. walks
6. A. adopted
7. A. lifted
8. A. collected
9. A. walked
10. A. watched
B. fathers
B. laughs
B. households
B. mounts
B. beging
B. appealed
B. lasted
B. changed
B. entertained
B. stopped
C. helps
C. dedicated
C. happened
C. formed
C. reached
C. pushed
B. perform
B. desert
B. disaster
B. devote
B. decision
D. thinks
D. finds
D. plays
D. swords
D. cuts
D. wounded
D. decided
D. viewed
D. looked
D. improved
II. Choose the words that have the different stress from the others.
11. A. physics
C. differ
12. A. diverse
C. sector.
C. animal
C. weather
C. meaningful
D. gesture
D. willing
D. extinction
D. suggest
D. similar
13. A. commercial
14. A. expect
15. A. populate
II Choose the word or phrase that best completes each unfinished sentence below or
2 trả lời
Hỏi chi tiết
87
1
0
Mai Mai
19/03/2023 08:58:36
+5đ tặng
1.B
2.B
3.A
4.C
5.B
6.D
​7.D 
8.C
9.A
10.B
11.C
12.C
13.A
14.D
15.B

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Priscella Francie
19/03/2023 09:25:31
+4đ tặng
I. Find the word which has different sound in the part underlined.
1D 2D 3A 4B 5B 6B 7C 8A 9B 10D
II. Choose the words that have the different stress frrom the others.
11B 12A 13C 14C 15B

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư