Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chia động từ thích hợp

2. She (not play)
3.( They /make).......
4. The company (have)
5. She (not prepare)
6. David (not fly)
7. I enjoy(work)
8. I hope I(not cook)
9. (Tom /drive).....
10. They (meet)
11. When (you/ have)..
12. (they/give)
13. Susan (make)
14. What (you/ do)
15. You mustn't (go)
Bài 6: Choose the best answer
****
**********
**********
**********
****
......... goft tomorrow.
dinner now ?
dinner at present.
for lunch right now. She (do).
........ to Chicago next week.
in the garden.
dinner this evening.
to work right now?
their parents soon.
lunch tomorrow?
... a party this weekend?
the decision this afternoon.
..? I am doing my homework.
at night alone.
of oorbon dioxide.
gardening
4 trả lời
Hỏi chi tiết
103
1
0
Phùng Minh Phương
17/04/2023 22:44:38
+5đ tặng

2. isn't playing

3. are making

4. is having

5. is eating

6. isn't flying

7. am working

8. aren't cooking 

9. Is Tom driving

10. aren't preparing

11. are you having

12. Are they giving

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Vũ Thị Châm
17/04/2023 23:02:23
+4đ tặng
2, will not play
3, are they making
4, having
5, is not preparing/doing
6, will not fly
7, work
8, will not cook
9, Is Tom drving
10, will meet
11, do you will have
12 Will they give
13 will make
14 are you doing
15 go
0
0
Ngọc Diệp
18/04/2023 05:36:21
+3đ tặng

1. won't play

2. isn't playing

3. are making

4. is having

5. is eating

6. isn't flying

7. am working

8. aren't cooking 

9. Is Tom driving

10. aren't preparing

11. are you having

12. Are they giving

1
0
Thị Mai
18/04/2023 08:12:13
+2đ tặng
2. isn't playing
3. are making
4. is having
5. is eating
6. isn't flying
7. am working
8. aren't cooking 
9. Is Tom driving
10. aren't preparing
11. are you having

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư