Để giải quyết bài toán, chúng ta có thể sử dụng định luật nhiệt động đầu tiên và các công thức liên quan.
Định luật nhiệt động đầu tiên (định luật Boyle-Mariotte) cho biết áp suất và thể tích của một khí lý tưởng có mối quan hệ nghịch đảo khi nhiệt độ không đổi:
P1 * V1 = P2 * V2
Trong trường hợp này, áp suất P1 = 2 atm và thể tích V1 = 0.8 m³.
a) Xác định nhiệt độ cuối:
Với áp suất không đổi và lượng nhiệt nhận được, chúng ta có thể sử dụng định luật nhiệt động đầu tiên như sau:
P1 * V1 = P2 * V2
2 atm * 0.8 m³ = P2 * V2
Giả sử thể tích cuối V2 = V, sau đó chúng ta có:
1.6 = P2 * V
Với áp suất không đổi và P2 không được cung cấp trong bài toán, không thể xác định giá trị cụ thể của V2.
b) Xác định thể tích cuối:
Tương tự như trên, chúng ta không thể xác định giá trị cụ thể của thể tích cuối V2 trong trường hợp này.
c) Xác định công thay đổi thể tích:
Công thay đổi thể tích (W) được xác định bằng công thức:
W = P * (V2 - V1)
Với áp suất không đổi và không biết giá trị chính xác của V2, không thể tính được giá trị cụ thể của công thay đổi thể tích.
d) Xác định độ biến thiên entropy:
Độ biến thiên entropy (ΔS) được xác định bởi công thức:
ΔS = Q / T
Trong trường hợp này, lượng nhiệt Q = 100 kJ (kilojoules) và nhiệt độ ban đầu T1 = 25°C = 298K.
ΔS = 100 kJ / 298K
Độ biến thiên entropy có thể được tính toán bằng giá trị cụ thể của ΔS.
e) Xác định độ biến thiên nội năng:
Độ biến thiên nội năng (ΔU) được xác định bởi công thức:
ΔU = Q - W
Trong trường hợp này, lượng nhiệt Q = 100 kJ và không biết giá trị cụ thể của công thay đổi thể tích (W). Do đó, không thể tính toán được gi