LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tìm các từ có đuôi (danh từ, tính từ, trạng từ) trong tiếng anh

các đuôi ( danh từ | tính từ | trạng từ ) trong tiếng anh
4 trả lời
Hỏi chi tiết
108
0
3
Đức Anh Trần
01/06/2023 22:54:54
+5đ tặng
Trong tiếng Anh, có ba loại đuôi chính được sử dụng cho các từ: danh từ (noun), tính từ (adjective), và trạng từ (adverb).

1. Đuôi danh từ (noun suffixes): Đuôi danh từ được thêm vào cuối một từ để tạo ra một từ mới có tính chất của một danh từ. Ví dụ:

- -er: worker (người lao động), teacher (giáo viên)
- -ness: happiness (sự hạnh phúc), kindness (lòng tốt)
- -tion/-sion: information (thông tin), decision (quyết định)
- -ment: development (sự phát triển), improvement (sự cải thiện)

2. Đuôi tính từ (adjective suffixes): Đuôi tính từ được thêm vào cuối một từ để tạo ra một từ mới có tính chất của một tính từ. Ví dụ:

- -ful: beautiful (xinh đẹp), helpful (hữu ích)
- -ous: dangerous (nguy hiểm), famous (nổi tiếng)
- -able/-ible: comfortable (thoải mái), incredible (không thể tin được)
- -y: happy (vui vẻ), funny (buồn cười)

3. Đuôi trạng từ (adverb suffixes): Đuôi trạng từ được thêm vào cuối một từ để tạo ra một từ mới có tính chất của một trạng từ. Ví dụ:

- -ly: quickly (nhanh chóng), slowly (chậm rãi)
- -ward(s): backward (lùi lại), forward (tiến lên)
- -wise: clockwise (theo chiều kim đồng hồ), lengthwise (theo chiều dọc)
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
2
ok
01/06/2023 22:56:25
+4đ tặng
Trong tiếng Anh, có ba loại đuôi chính được sử dụng cho các từ: danh từ (noun), tính từ (adjective), và trạng từ (adverb).
1. Đuôi danh từ (noun suffixes): Đuôi danh từ được thêm vào cuối một từ để tạo ra một từ mới có tính chất của một danh từ. Ví dụ: - -er: worker (người lao động), teacher (giáo viên) - -ness: happiness (sự hạnh phúc), kindness (lòng tốt) - -tion/-sion: information (thông tin), decision (quyết định) - -ment: development (sự phát triển), improvement (sự cải thiện)
2. Đuôi tính từ (adjective suffixes): Đuôi tính từ được thêm vào cuối một từ để tạo ra một từ mới có tính chất của một tính từ. Ví dụ: - -ful: beautiful (xinh đẹp), helpful (hữu ích) - -ous: dangerous (nguy hiểm), famous (nổi tiếng) - -able/-ible: comfortable (thoải mái), incredible (không thể tin được) - -y: happy (vui vẻ), funny (buồn cười)
3. Đuôi trạng từ (adverb suffixes): Đuôi trạng từ được thêm vào cuối một từ để tạo ra một từ mới có tính chất của một trạng từ. Ví dụ: - -ly: quickly (nhanh chóng), slowly (chậm rãi) - -ward(s): backward (lùi lại), forward (tiến lên) - -wise: clockwise (theo chiều kim đồng hồ), lengthwise (theo chiều dọc)
3
2
Thái Thảo
01/06/2023 22:56:49
+3đ tặng
Danh từ (nouns), tính từ (adjectives), và trạng từ (adverbs) là các loại từ phổ biến trong tiếng Anh. Dưới đây là một số ví dụ về các đuôi (sufixes) thường được sử dụng để hình thành các từ trong các loại từ này:

1. Đuôi danh từ:
- -tion, -sion: communication, decision, discussion.
- -ment: development, improvement, agreement.
- -ness: happiness, kindness, darkness.

2. Đuôi tính từ:
- -ful: beautiful, powerful, careful.
- -less: useless, fearless, endless.
- -able/-ible: comfortable, visible, flexible.

3. Đuôi trạng từ:
- -ly: slowly, quickly, happily.
- -ly (irregular form): badly, hardly, early.
- -ward(s): forward, backward, homeward.

Cần lưu ý rằng có nhiều đuôi khác nhau và một số từ có thể có nhiều đuôi khác nhau tạo nên từ loại khác nhau.
2
2
thảo
01/06/2023 22:56:50
+2đ tặng
Các đuôi phổ biến trong tiếng Anh để hình thành các từ loại khác nhau là:

1. Đuôi danh từ (Noun suffixes):
   - -tion/-sion: communication, decision, confusion
   - -ment: development, improvement, statement
   - -ness: happiness, darkness, kindness
   - -ity/-ty: quality, stability, responsibility
   - -er/-or: teacher, actor, writer

2. Đuôi tính từ (Adjective suffixes):
   - -able/-ible: comfortable, visible, incredible
   - -ful: beautiful, helpful, powerful
   - -ous/-ious: dangerous, curious, delicious
   - -ive: active, attractive, informative
   - -y: happy, cloudy, easy

3. Đuôi trạng từ (Adverb suffixes):
   - -ly: quickly, slowly, beautifully
   - -ward/-wards: forward, upwards, homewards
   - -wise: clockwise, likewise, otherwise

Lưu ý rằng đây chỉ là một số đuôi phổ biến và có thể có nhiều đuôi khác trong tiếng Anh.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Trắc nghiệm Tiếng Việt Lớp 6 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư