Các đuôi phổ biến trong tiếng Anh để hình thành các từ loại khác nhau là:
1. Đuôi danh từ (Noun suffixes):
- -tion/-sion: communication, decision, confusion
- -ment: development, improvement, statement
- -ness: happiness, darkness, kindness
- -ity/-ty: quality, stability, responsibility
- -er/-or: teacher, actor, writer
2. Đuôi tính từ (Adjective suffixes):
- -able/-ible: comfortable, visible, incredible
- -ful: beautiful, helpful, powerful
- -ous/-ious: dangerous, curious, delicious
- -ive: active, attractive, informative
- -y: happy, cloudy, easy
3. Đuôi trạng từ (Adverb suffixes):
- -ly: quickly, slowly, beautifully
- -ward/-wards: forward, upwards, homewards
- -wise: clockwise, likewise, otherwise
Lưu ý rằng đây chỉ là một số đuôi phổ biến và có thể có nhiều đuôi khác trong tiếng Anh.