Khối lượng dung dịch có thể tính bằng cách lấy khối lượng riêng nhân với thể tích. Với khối lượng riêng là 1.1 g/mL và thể tích là 390 mL, khối lượng dung dịch sẽ là:
1.1 g/mL * 390 mL = 429 g
Khối lượng của CuSO4.5H2O đã được cho là 50g, vì vậy khối lượng nước trong dung dịch sẽ là:
429 g (tổng khối lượng dung dịch) - 50 g (khối lượng CuSO4.5H2O) = 379 g
1. Tính C% của dung dịch:
C% (tỷ lệ phần trăm khối lượng) của CuSO4.5H2O có thể tính bằng cách lấy khối lượng CuSO4.5H2O chia cho khối lượng tổng cộng của dung dịch, sau đó nhân cho 100:
C% = (50 g / 429 g) * 100% = 11.65 %
2. Tính CM (Nồng độ mol/lit) của dung dịch:
Đầu tiên, chúng ta cần tính số mol của CuSO4.5H2O. Khối lượng mol của CuSO4.5H2O là 249.68 g/mol, vì vậy số mol sẽ là:
n = 50 g / 249.68 g/mol = 0.20 mol
Sau đó, chúng ta chuyển thể tích dung dịch từ mL sang L:
V = 390 mL = 0.39 L
Vậy nồng độ mol/lit của dung dịch sẽ là:
CM = n / V = 0.20 mol / 0.39 L = 0.51 M
Vậy, C% của dung dịch là 11.65% và CM của dung dịch là 0.51 M.