Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tiếng Việt - Lớp 5
14/06/2023 21:53:29

Tìm 2 từ láy,2 từ ghép phân loại và 2 từ ghép tổng hợp có tiếng ''vui''

Tìm 2 từ láy,2 từ ghép phân loại và 2 từ ghép tổng hợp có tiếng ''vui''
 Giúp nhanh nhe<3 Xin cảm ơn
3 trả lời
Hỏi chi tiết
Trợ lý ảo
100
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Từ láy: vui vẻ, vui tính
Từ ghép phân loại: vui chơi, vui nhộn
Từ ghép tổng hợp: vui mừng, vui lòng
2
1
Hoàng Hiệp
14/06/2023 21:53:54
+5đ tặng

các từ ghép chứa tiếng "vui" : Vui lòng ,vui tai , vui miệng , vui sướng , vui cười , vui tươi,vui mắt , vui mừng , vui ca ,...

-các từ láy chứa tiếng "vui" : vui vẻ , vui vầy , vui vui 

Từ ghép tổng hợp : vui sướng , vui cười , vui mừng , vui ca,..

Từ ghép phân loại : vui tai , vui mắt , vui lòng,vui miệng 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
1
Thái Thảo
14/06/2023 21:55:49
+4đ tặng

Từ láy:

  1. Vui vẻ: mang nghĩa "hạnh phúc, phấn khởi".
  2. Vui mừng: có ý nghĩa "hạnh phúc, vui sướng".

Từ ghép phân loại:

  1. Vui tính: miêu tả một người hoặc tính cách hài hước, hóm hỉnh.
  2. Vui lòng: có nghĩa "hạnh phúc, hài lòng".

Từ ghép tổng hợp:

  1. Vui mừng rỡ: miêu tả sự vui mừng lớn, rất hạnh phúc.
  2. Vui buồn: chỉ tình trạng mâu thuẫn giữa sự vui vẻ và sự buồn bã.
0
0
Long Lê
14/06/2023 22:32:14
+3đ tặng

Từ láy : Vui vui, vui vẻ

Từ ghép phân loại:Vui lòng, vui mắt

Từ ghép tổng hợp: vui mừng, vui tươi

Thấy đúng thì bạn biết rồi đấy. Mong là bạn nhận được

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng bạn bè học sinh cả nước, đến LAZI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo