TÍNH TỪ
1. thật, thực, đúng, xác thực
- "is the news true?" : "tin ấy có thực không?"
- "to come true" : "trở thành sự thật"
2. chân chính
- "a true man" : "một người chân chính"
3. thành khẩn, chân thành
4. trung thành
- "to be true to one's fatherland" : "trung với nước"
- "true to one's promise" : "trung thành với lời hứa, giữ đúng lời hứa"
5. đúng, chính xác
- "true description" : "sự mô tả chính xác; sự mô tả trung thành"
- "true voice" : "(âm nhạc) giọng đúng"
- "true to specimen" : "đúng với mẫu hàng"
6. đúng chỗ
- "is the wheel true?" : "bánh xe đã lắp đúng chỗ chưa?"
PHÓ TỪ
1. thật, thực
- "tell me true" : "nói thật với tôi đi"
2. đúng
- "to sing true" : "hát đúng"
- "to aim true" : "nhắm đúng"
DANH TỪ
1. (kỹ thuật) vị trí đúng
2. sự lắp đúng chỗ
NGOẠI ĐỘNG TỪ
1. (kỹ thuật) (+ up) điều chỉnh cho đúng chỗ
- "to true up a wheel" : "điều chỉnh cái bánh xe cho đúng chỗ"