Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chia động từ

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
V.
He sometimes (come)
Last month I (be)
What you (do)
I (not see)
My mother (come)
Columbus (discover)
Listen! The birds (sing)
You (receive)
How long Bob and Mary (be)
She (ask)
John (watch)
He (do)
Hurry up! The train (come)
We (not talk)
He (feel)
Last night we (watch)
London (change) .....
to see his parents.
in the hospital for ten days.
when I (ring)
him since last Sunday.
She (have).
I (spend)
to stay with us next week.
you last night?
America more than 400 years ago.
any letter from your parents yet?
married?
me to tell about him several times.
TV at 8:00 last evening.
his homework before he (go)
to each other for a long time.
asleep while he (do)
a hard life, but she's always smiling.
a lot of time travelling since I (get)
Where (be)..........your father now ? - He (read) ..........
Listen! Mai (sing)
They (play)........
volleyball every afternoon.
to the cinema.
his homework.
TV when the power (fail)
a lot since we first (come)............ to live here.
this new job.
.......a newspaper.
3 trả lời
Hỏi chi tiết
84
2
0
Nguyen Mai Anh
14/07/2023 10:16:08
+4đ tặng
1. comes
2. was
3. was you doing/ rang
4. haven't seen 
5. will come
6. discovered
7. are singing 
8. have you received 
9. was bob and mary
10. has asked
11. watched
12. had done/ went
13. is coming
14. haven't talked
15. felt/ was doing

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Trần Văn Hoàng
14/07/2023 10:28:48
+4đ tặng
1. COMES
2. HAVE BEEN
3. WERE YOU DOING, RANG
4. HAVEN'T SEEN
5. WILL COME 
6. DISCOVERED
7. ARE SINGING
8. HAVE YOU RECEIVED
9.  HAVE BOB AND MARY BEEN MARRIED ?
10. HAS ASKED
11. WATCHED
12. HAD DONE; WENT
13. IS COMING
14. HAVEN'T TALKED
15. FELT; WAS DOING 
16. WERE WATCHING; FAILED.
17. HAS CHANGED; CAME
18. HAS
19. HAVE SPENT; GOT
20. IS; IS READING
21. IS SINGING
22. PLAY
MONG EM CHẤM ANH 5 ĐIỂM DO ANH CŨNG BỎ THỜI GIAN KHÁ LỚN ĐỂ LÀM BÀI NÀY.
CHÚC EM HỌC TỐT:>>
0
0
Thu Giang
14/07/2023 11:56:07
+3đ tặng
1/ comes
2/. was
3/ was you doing/ rang
4/ haven't seen 
5/ will come
6/ discovered
7/ are singing 
8/ have you received 
9/ was bob and mary
10/ has asked

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư