Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

I wish he (NOT/LEAVE).... here tomorrow

23. I wish he (NOT/LEAVE)
24. I wish I (BE)........
25. They wish it (NOT RAIN) ........
26. We wish we (NOT HAVE).......
27. I wish it (BE) ........
28. I wish he (BE) ........
29. She wishes you (FEEL)........
30. She wishes that she (BE) .......
31. I wish I (HEAR)
32. I wish I (FIND) ........
33. He always wishes he (BE) ........
34. I wish the weather (BE) ........
35. You wish the door (OPEN)........
36. He wishes he (SHOW)...
37. They wish we (WAIT)......
38. I wish you (WRITE).....
39. She wishes you (JOIN).
40. He wishes he (BE)
41. She wishes she (KNOW).
......here tomorrow.
......a doctor when I grow up.
.....tomorrow.
a test next Tuesday.
fine on the party next week.
.... here now.
..... better.
..... at home now.
... the news.
the subject more interesting.
...... rich.
...... warmer now.
..... us the book.
... for them.
..... to me.
....... her.
.... ready.
.... how to sing.
8
2 trả lời
Hỏi chi tiết
701
2
0
Nguyen Mai Anh
16/07/2023 10:48:24
+5đ tặng
23. didn't leave
24. would be
25. would not rain
26. would not have
27.  would be
28. were
29. felt
30. was

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Thu Giang
17/07/2023 13:03:39
+4đ tặng
23/ didn't leave
24/ would be
25/ would not rain
26/ would not have
27/ would be
28/ were
29/ felt
30/ was

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo