Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Cho em hỏi cách dùng to go to /go to/ go on/

cho em hỏi cách dùng to go to /go to/ go on/ ai giải thích và cho em vd cụ thể với ạ
3 trả lời
Hỏi chi tiết
50
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Cụm từ "to go to" có nghĩa là đi đến một địa điểm cụ thể. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn di chuyển từ nơi hiện tại đến một địa điểm khác.

Ví dụ:
1. I need to go to the supermarket to buy some groceries. (Tôi cần đi đến siêu thị để mua vài thứ.)
2. She goes to the gym every morning to exercise. (Cô ấy đi đến phòng tập mỗi sáng để tập thể dục.)

Cụm từ "go on" có nghĩa là tiếp tục hoặc thực hiện một hành động tiếp theo. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn diễn tả việc tiếp tục một hoạt động hoặc sự kiện.

Ví dụ:
1. After finishing his homework, he went on to watch a movie. (Sau khi hoàn thành bài tập, anh ấy tiếp tục xem một bộ phim.)
2. The meeting went on for hours. (Cuộc họp kéo dài trong nhiều giờ.)

Ví dụ trên chỉ ra cách sử dụng cơ bản của các cụm từ này. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và ngữ pháp.
1
0
Ngọc Anh
29/07/2023 20:36:49
+5đ tặng

1. To go to:

Diễn tả hành động đi, di chuyển hướng đến một địa điểm xác định.

Ví dụ:

I'm going to France next week.

(Tôi sẽ đi Pháp vào tuần tới).

Tom didn't want to go to the concert.

(Tom đã không muốn đến buổi hòa nhạc).

Lưu ý: 

Go to sleep = start to sleep (đi ngủ).

 I was very tired, so I went to sleep quickly.

(Tôi rất mệt vì thế tôi đi ngủ ngay).

Go home: về nhà (not "go to home").

The play was bored, so I went home early.

(Vở kịch không hay nên tôi đã đi về sớm).

2. To go on:

Go on + V-ing: tiếp tục làm việc đang làm.

Go on + to V: làm tiếp một việc khác sau khi hoàn tất một việc gì đó.

Ví dụ:

went on working for 2 hours.

(Tôi đã làm việc liên tục trong 2 giờ).

Go on to paint the fence when you have repaired the door.

(Sau khi sửa xong cửa chính, tôi tiếp tục sơn hàng rào).

Diễn tả một việc gì đó tiếp tục được diễn ra.

The workers have gone on strike.

(Công nhân vẫn tiếp tục đình công).

Go on còn có nghĩa là đi qua, vượt qua.

She became stronger after difficulties went on.

(Cô ấy trở nên mạnh mẽ hơn sau khi những khó khăn qua đi).

Phân biệt các loại visa du lịch tại Úc để biết thời hạn hiệu lực của visa.

3. To go V-ing:

Go + V-ing thường được dùng trong các môn thể thao.

Go swimming (đi bơi); fishing (đi câu cá); skiing (đi trượt tuyết); jogging (chạy bộ); sailing (đi du thuyền).

Ví dụ:

It's a hot day. Let's go swimming.

(Trời hôm nay nóng quá. Chúng ta đi bơi thôi).

went jogging before breakfast this morning.

(Sáng nay tôi đã chạy bộ trước khi ăn sáng).

Go shopping: đi mua sắm.

Are you going shopping this everning?

(Chiều nay bạn có đi mua sắm không?).

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Tr Hải
29/07/2023 20:37:25
+4đ tặng

1. To go to:

Diễn tả hành động đi, di chuyển hướng đến một địa điểm xác định.

Ví dụ:

I'm going to France next week.

(Tôi sẽ đi Pháp vào tuần tới).

Tom didn't want to go to the concert.

(Tom đã không muốn đến buổi hòa nhạc).

Lưu ý: 

Go to sleep = start to sleep (đi ngủ).

 I was very tired, so I went to sleep quickly.

(Tôi rất mệt vì thế tôi đi ngủ ngay).

Go home: về nhà (not "go to home").

The play was bored, so I went home early.

(Vở kịch không hay nên tôi đã đi về sớm).

2. To go on:

Go on + V-ing: tiếp tục làm việc đang làm.

Go on + to V: làm tiếp một việc khác sau khi hoàn tất một việc gì đó.

Ví dụ:

went on working for 2 hours.

(Tôi đã làm việc liên tục trong 2 giờ).

Go on to paint the fence when you have repaired the door.

(Sau khi sửa xong cửa chính, tôi tiếp tục sơn hàng rào).

Diễn tả một việc gì đó tiếp tục được diễn ra.

The workers have gone on strike.

(Công nhân vẫn tiếp tục đình công).

Go on còn có nghĩa là đi qua, vượt qua.

She became stronger after difficulties went on.

(Cô ấy trở nên mạnh mẽ hơn sau khi những khó khăn qua đi).

Phân biệt các loại visa du lịch tại Úc để biết thời hạn hiệu lực của visa.

3. To go V-ing:

Go + V-ing thường được dùng trong các môn thể thao.

Go swimming (đi bơi); fishing (đi câu cá); skiing (đi trượt tuyết); jogging (chạy bộ); sailing (đi du thuyền).

Ví dụ:

It's a hot day. Let's go swimming.

(Trời hôm nay nóng quá. Chúng ta đi bơi thôi).

went jogging before breakfast this morning.

(Sáng nay tôi đã chạy bộ trước khi ăn sáng).

Go shopping: đi mua sắm.

Are you going shopping this everning?

0
0
Tú Quyên
29/07/2023 20:38:12
+3đ tặng
1. To go to: Sử dụng để di chuyển từ một vị trí hiện tại đến một địa điểm khác.

Ví dụ:
- I need to go to the grocery store to buy some food.
(Tôi cần đi đến cửa hàng tạp hóa để mua đồ ăn.)

- We are going to the beach this weekend.
(Chúng tôi sẽ đi đến bãi biển cuối tuần này.)

2. Go to: Sử dụng để chỉ định một hành động hoặc mục tiêu cụ thể.

Ví dụ:
- Go to bed! It's getting late.
(Đi ngủ đi! Đã muộn rồi.)

- I need to go to the bank to withdraw some money.
(Tôi cần đi đến ngân hàng để rút tiền.)

3. Go on: Sử dụng để diễn tả việc tiếp tục một hành động hoặc sự kiện.

Ví dụ:
- The meeting will go on for another hour.
(Cuộc họp sẽ tiếp tục trong một giờ nữa.)

- The concert went on despite the rain.
(Buổi hòa nhạc diễn ra bất chấp mưa.)

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư