Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chia dạng đúng của động từ

giuepppp
3 trả lời
Hỏi chi tiết
31
1
0
Ngân Nguyễn Thị
06/08/2023 07:29:59
+5đ tặng
39. Everyday ,I (go)_______go_______to school on foot, but today I (go)___________go_________to school by bike.
40. Are you ________waitng_________(wait) for Nam?
-No, I __________am waiting_____________(wait) for Mr. Hai.
41. My sister (get)______gets________ dressed and (brush)_______brushes________her teeth herself at 6.30 everyday.
42. Mrs. Smith (not live)________doesn't live_______in downtown. She (rent)_______rents_________in an appartment in the suburb.
43. How _____do____your children (go)________go_________to school everyday?
44. It’s 9 o’clock in the morning. Lien (be)___is_____in her room. She (listen) ________is listening_______to music.
45. We___________are playing____________(play) soccer in the yard now.
46. My father (go)_____goes______ to work by bike. Sometimes he(walk)______walks________.
47. _____Do____You (live)____live____near a market? _ It (be)______is______noisy?
48. Now I (do)_______am doing______the cooking while Hoa (listen)_______is listening________to music.
49. At the moment, Nam and his friends (go)____________are going___________shopping at the mall.
50. In the autumn, I rarely (go)________go______sailing and (go)_____go_____to school.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Nguyễn Hoài Minh
06/08/2023 08:04:21
+4đ tặng
39. go
40. wait / am waiting
41. gets / brushes
42. doesn't live / rents
43. do / go
44. is / is listening
45. are playing
46. goes / walks
47. Are / live / is
48. am doing / is listening
49. go
50. go / go
1
0
Lượng
06/08/2023 08:05:26
+3đ tặng
  •  
  • 39. go
  • 40. wait / am waiting
  • 41. gets / brushes
  • 42. doesn't live / rents
  • 43. do / go
  • 44. is / is listening
  • 45. are playing

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo