LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
EXERCISE 1: Choose the word whose underlined part is pronounced differently
from the others
1. A. proofs
2. A. helps
3. A. neighbors
4. snacks
5. A. streets
6. A. cities
7. A. develops
8. A. phones
9. A. proofs
10. A. involves
11. A. remembers
12. A. miles
13. A. sports
14. A. nations
15. A. proofs
16. A. dates
17. A. parents
18. A. chores
19. A. works
20. A. coughs
B. books
B. laughs
B. friends
B. follows
phones
B. satellites
B. takes
B. streets
B. regions
B. believes
B. cooks
B. words
B. plays
B. speakers
B. looks
B. bags
B. brothers
B. dishes
B. shops
B. sings
rofite
C. points
C. cooks
C. relatives
C. titles
days
D. finds
D photographs
D. writers
D. makes
C. books
C. series
C. laughs
C. books
C. lifts
C. suggests
C. walls
C. accidents
C. chores
C. languages
C. lends
C. photographs
C. weekends
C. houses
C. shifts
C. stops
G becomes
D. workers
D. volumes
D. makes
D. rccks
D. steals
D. pyramids
D. names
D. minds
D. minds
D. stops
D. speaks
D. feelings
D. coaches
D. plays
D. sleeps
D. survives
2 trả lời
Hỏi chi tiết
177
1
0
Bảo Anh
08/08/2023 21:21:56
+5đ tặng

=>
1. D /z/ còn lại /s/

2. D /z/ còn lại /s/

3. D /s/ còn lại /z/

4. A /s/ còn lại /z/

5. B /z/ còn lại /s/

6. B /s/ còn lại /z/

7. D /z/ còn lại /s/

8. A /z/ còn lại /s/

9. B /z/ còn lại /s/

10. C /s/ còn lại /z/

11. B /s/ còn lại /z/

12. C /s/ còn lại /z/

13. A /s/ còn lại /z/

14. C /iz/ còn lại /z/

15. C /z/ còn lại /s/

16. B /z/ còn lại /s/

17. A /s/ còn lại /z/

18. A /z/ còn lại /iz/

19. D /z/ còn lại /s/

20. B /z/ còn lại /s/

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Kim Mai
08/08/2023 21:23:17
+4đ tặng

1. A. proofs    B. books  C. points     D. days 

( /z/ còn lại /s/)

2. A. helps   B. laughs   C. cooks        D. finds

( /z/ còn lại /s/)

3. A. neighbors                 B. friends   C. relatives       D. photographs

( /z/ còn lại /s/)

4. A. snacks      B. follows     C. titles      D. writers

(/s/ còn lại /z/)

5. A. streets   B. phones   C. books         D. makes

( /z/ còn lại /s/)

6. A. cities          B. satellites     C. series      D. workers

(/s/ còn lại /z/)

7. A. develops   B. takes        C. laughs        D. volumes

( /z/ còn lại /s/)

8. A. phones  B. streets  C. books          D. makes

( /z/ còn lại /s/)

9. A. proofs           B. regions                 C. lifts           D. rocks

( /z/ còn lại /s/)

10. A. involves             B. believes  C. suggests           D. steals

(/s/ còn lại /z/)

11. A. remembers            B. cooks         C. walls        D. pyramids

(/s/ còn lại /z/)

12. A. miles                B. words      C. accidents      D. names

(/s/ còn lại /z/)

13. A. sports           B. plays         C. chores                  D. minds

(/s/ còn lại /z/)

14. A. nations   B. speakers           C. languages             D. minds

(/iz/ còn lại /z/)

15. A. proofs    B. looks            C. lends             D. stops

( /z/ còn lại /s/)

16. A. dates        B. bags       C. photographs    D. speaks

( /z/ còn lại /s/)

17. A. parents         B. brothers      C. weekends         D. feelings

(/s/ còn lại /z/)

18. A. chores            B. dishes     C. houses                D. coaches

(/z/ còn lại /iz/)

19. A. works        B. shops                  C. shifts        D. plays

( /z/ còn lại /s/)

20. A. coughs      B. sings              C. stops D. sleeps

 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư