Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Complete the sentence with past simple and past continuous

2 trả lời
Hỏi chi tiết
45
Bành Thị Noname
Mờ quá bạn ơi
11/08/2023 17:25:47
ffgggy gfgggg
Bành Thị ... Bành Thị Noname v mik viết
11/08/2023 17:37:08
Bành Thị Noname
ffgggy ... Bạn viết câu hỏi ra cho mik ik mik giải cho
11/08/2023 17:38:02
ffgggy gfgggg
Bành Thị ... 1.We ____(play) football when the rain______(start)
11/08/2023 17:45:54
Bành Thị Noname
ffgggy ... Viết hết đi ông nội rồi giử con chứ từng câu tới mai à
11/08/2023 17:46:31
ffgggy gfgggg
Bành Thị ... 2.He______(broke)the vase while he______(play) ball at home
11/08/2023 17:46:39
ffgggy gfgggg
Bành Thị ... 3.My mom _____(come) in while I______(surf)on the net
11/08/2023 17:47:33
ffgggy gfgggg
Bành Thị ... 4.Sandra_____(run) when she______(fall)down the stair
11/08/2023 17:48:28
Bành Thị Noname
ffgggy ... Nhắn riêng trời ơi, bạn gõ 1 lần hết luôn rồi gửi qua cho mik 1 thể
11/08/2023 17:48:42
ffgggy gfgggg
Bành Thị ... 5.I_____(play)golf when it__(begin) to rain. / 6.While she__(read) a novel,her sister__(turn off) the lights.
11/08/2023 17:51:22
ffgggy gfgggg
Bành Thị ... Rep bn ơiiii
11/08/2023 17:57:03
0
0
vuongkhanh
11/08/2023 19:11:39
+5đ tặng
. were playing/ started
2. broke/ was playing
3.was coming/ was surfing
4.was running/ fell
5.was playing/ began
6. was reading/ turned off
7.were watching/ was setting
8.were/ heard
9. was doing/ saw
10.were dancing/ fell
11. was falling / was hiding
12. was waiting/ heard
13. was crying/ saw
14.was sitting/ was playing
15 was lying/ started
16.was you doing/ fell
17. was talking/ saw
18 was swimming/ saw
19.was sending/ crashed
20. was putting/ rang

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Thu Giang
11/08/2023 22:39:08
+4đ tặng
1/ were playing -  started
2/ broke - was playing
3/ was coming - was surfing
4/ was running - fell
5/ was playing -  began
6/ was reading -  turned off
7/ were watching -  was setting
8/ were -  heard
9/ was doing -  saw
10/ were dancing -  fell

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo