Một số đặc điểm cơ bản về âm cuối trong tiếng Việt bao gồm: 1. Âm cuối có thể là nguyên âm đơn (a, ă, e, ê, i, o, ô, ơ, u, ư, y) hoặc nguyên âm kép (ai, ao, au, eo, ia, iê, iu, oa, oe, oi, ua, uô, ươ, ưu, ươi, ươu). 2. Âm cuối có thể là phụ âm đơn (c, ch, m, n, ng, nh, p, t) hoặc phụ âm kép (ch, gh, kh, nh, ng, ph, th, tr). 3. Âm cuối có thể là phụ âm cuối cùng trong từ (ví dụ: c, ch, m, n, ng, nh, p, t) hoặc có thể là phụ âm giữa trong từ (ví dụ: ch, gh, kh, nh, ng, ph, th, tr). 4. Âm cuối có thể là âm đầu của từ tiếp theo trong trường hợp từ cuối cùng kết thúc bằng nguyên âm và từ tiếp theo bắt đầu bằng phụ âm (ví dụ: "cái nhà" - âm cuối "i" là âm đầu của từ "nhà"). 5. Âm cuối có thể là âm giữa của từ tiếp theo trong trường hợp từ cuối cùng kết thúc bằng nguyên âm và từ tiếp theo bắt đầu bằng nguyên âm (ví dụ: "cái ốc" - âm cuối "i" là âm giữa của từ "ốc"). 6. Âm cuối có thể là âm đầu của từ tiếp theo trong trường hợp từ cuối cùng kết thúc bằng phụ âm và từ tiếp theo bắt đầu bằng phụ âm (ví dụ: "cái chén" - âm cuối "i" là âm đầu của từ "chén"). 7. Âm cuối có thể là âm giữa của từ tiếp theo trong trường hợp từ cuối cùng kết thúc bằng phụ âm và từ tiếp theo bắt đầu bằng nguyên âm (ví dụ: "cái chó" - âm cuối "i" là âm giữa của từ "chó"). 8. Âm cuối có thể là âm đầu của từ tiếp theo trong trường hợp từ cuối cùng kết thúc bằng phụ âm và từ tiếp theo bắt đầu bằng phụ âm, nhưng có dấu thanh (ví dụ: "cái chợ" - âm cuối "i" là âm đầu của từ "chợ"). 9. Âm cuối có thể là âm giữa của từ tiếp theo trong trường hợp từ cuối cùng kết thúc bằng phụ âm và từ tiếp theo bắt đầu bằng nguyên âm, nhưng có dấu thanh (ví dụ: "cái chợ" - âm cuối "i" là âm giữa của từ "chợ"). Đây chỉ là một số đặc điểm cơ bản về âm cuối trong tiếng Việt. Có thể có nhiều trường hợp khác phức tạp hơn tùy thuộc vào từng từ và ngữ cảnh sử dụng.