Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Bài L: Cho dạng đúng của định từ trong ngoặc
1. I wish he
2. She wishes you
3. I wish that you
4. I wish he
5. We wish you..
6. She wishes she
7. I wish you.
8. We wish they
9. They wish he ......
10. They wish we
11. We wish you.
here now, (be)
better. (feel)
here yesterday. (be)
............ he work tonight, (finish)
Lomorrow. (come)
the window last night. (open)
earlier yesterday. (leave)
...... with us last weekend. (come)
...... with them the next day. (come)
.... them some food yesterday. (give)
........ yesterday. (arrive)
12. I wish I ................ the answers. (not lose)
13. You wish you
14. I wish that he
... us next year. (visit)
15. She wishes that she ............ at home now. (be)
16. I wish I ............
the news. (hear)
17. You wish that he ......
18. I wish I
19. He always wishes he ......
what to do last year. (know)
....you last week. (help)
...
the subject more interesting. (find)
rich. (be)
2 trả lời
Hỏi chi tiết
71
0
0
Nguyễn Hoài Minh
21/08/2023 21:25:30
+5đ tặng
1. was
2. felt
3. were
4. finished
5. came
6. opened
7. leaf
8. came
9. came
10. gave
11. arrived
12. didn't lose
13. knew
14. visited
15. was
16. heard
17. helped
18. found
19. was

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Thị Hà Phạm
21/08/2023 21:36:58
+4đ tặng
1. I wish he ………were……. here now. (be)
2. She wishes you ………felt……. better. (feel)
3. I wish that you ……had been………. here yesterday. (be)
4. I wish he ………would finish……. he work tonight. (finish)
5. We wish you ……would come………. tomorrow. (come)
6. She wishes she ……had opened………. the window last night. (open)
7. I wish you ………had left……. earlier yesterday. (leave)
8. We wish they ………had come……. with us last weekend. (come)
9. They wish he ……would come………. with them the next day. (come)
10. They wish we ……had given………. them some food yesterday. (give)
11. We wish you ………had arrived……. yesterday. (arrive)
12. I wish I ……hadn't lost………. the answers. (not lose)
13. You wish you ……had known………. what to do last year. (know)
14. I wish that he ……would visit………. us next year. (visit)
15. She wishes that she ………were……. at home now. (be)
16. I wish I ……had heard………. the news. (hear)
17. You wish that he ……had helped………. you last week. (help)
18. I wish I ………found……. the subject more interesting. (find)
19. He always wishes he ………were……. rich. (be)

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư