Đáp án:
* Although I like fish, I can't eat it every day.
* Dịch: Mặc dù tôi thích cá, nhưng tôi không thể ăn cá mỗi ngày.
* In spite of getting a good salary as a health instructor, I gave up my job.
* Dịch: Mặc dù nhận được mức lương cao khi làm huấn luyện viên sức khỏe, tôi đã từ bỏ công việc của mình.
* Although dark chocolate is good for your health, you shouldn't eat much of it.
* Dịch: Mặc dù sô cô la đen tốt cho sức khỏe, bạn không nên ăn quá nhiều.
* Though he knows it contains a lot of cholesterol, he eats a lot of beef.
* Dịch: Mặc dù biết rằng thịt bò chứa nhiều cholesterol, anh ấy vẫn ăn rất nhiều.
* Despite not containing many nutrients, junk foods are still liked by many young people.
* Dịch: Mặc dù không chứa nhiều chất dinh dưỡng, thức ăn nhanh vẫn được nhiều người trẻ tuổi yêu thích.
Giải thích:
* Although/Though: Dùng để diễn tả mối quan hệ tương phản, nhượng bộ.
* In spite of/Despite: Cũng dùng để diễn tả mối quan hệ tương phản, nhượng bộ nhưng thường đứng trước cụm danh từ hoặc V-ing.