Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
she (be)?
21. How old
22. How
23. My children (Go)_
24. We (go)
25. Mr. Hien (go)
26. Ha (like)
27. She (like)
like)
28. 1 (love)
29. Everyday I (go)_
(go)
30. Who you
- No, I
31. My sister (get)_
teeth herself at 6.30 everyday.
32. Mrs. Smith (not live)_
apartment in the suburb.
33. How
your children (go)_
34. It's 9 o'clock in the morning. Lien (be)
to music.
she (be)?
to school by bike.
to supermarket to buy some food.
on business to Hanoi every month.
coffee very much, but I (not like)_
Tea, but she (not
coffee.
cats, but I (not love)
35. We
36. My father (go)_
he(walk)
37. My house (be)_
38. Every morning, we (have)_
39. This (be)
to school on foot, but today I
to school by bike.
(wait) for Nam?
(wait) for Mr. Hai.
dressed and (brush)_
in downtown. She (rent)
in the city and it (be)_
(play) soccer in the yard now.
to work by bike. Sometimes
a book and there (be)
dogs.
in her room. She (listen)
small.
breakfast at 7.00 am.
pens.
her
to school everyday?
it.
in an
2 trả lời
Hỏi chi tiết
103
2
0
Ph Duong
23/08/2023 12:54:13
+5đ tặng

21. How old _____IS____she (be)?

22. How __________IS_she (be)?

23. My children (Go)_____GO___________to school by bike.

24. We (go)____GO___________to supermarket to buy some food.

25. Mr. Hien (go)________GOES________on business to Hanoi every month.

26. Ha (like)_______LIKES_______coffee very much, but I (not like)_____DO NOT LIKE_________it.

27. She (like)_________LIKE - DOES NOT LIKE (PHÍA SAU LUÔN NHE)_______Tea, but she (not like)____________________coffee.

28. I (love)______LOVE - DO NOT LOVE________ cats, but I (not love)__________________dogs.

29. Everyday ,I (go)___GO - AM GOING___________to school on foot, but today I (go)________________to school by bike.

30. Who you _____ARE YOU WAITING - AM WAITING____________(wait) for Nam?

- No, I _______________________(wait) for Mr. Hai.

31. My sister (get)_______GETS_______ dressed and (brush)_______BRUSHES________her teeth herself at 6.30 everyday.

32. Mrs. Smith (not live)_______DOES NOT LIVE_____in downtown. She (rent)______RENTS_____in an apartment in the suburb.

33. How __DO YOUR CHILDREN GO _______your children (go)_________________to school everyday?

34. It's 9 o'clock in the morning. Lien (be)____IS - IS LISTENING____in her room. She (listen) _______________to music.

35. We_____________ARE PLAYING__________(play) soccer in the yard now.

36. My father (go)______GOES - WALKS_____ to work by bike. Sometimes he(walk)______________.

37. My house (be)______IS - IS ___in the city and it (be)_________small.

38. Every morning , we (have)_______HAVE___breakfast at 7.00 am.

39. This (be)____IS - ARE____a book and there (be)_________pens.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Thu Giang
23/08/2023 16:05:00
+4đ tặng

21.21. is

22.22. is 

23.23. go

24.24. go 

25.25. goes

26.26. likes - don't like

27.27. likes - doesn't like 

28.28. love - don't love

29.29. go - am going

−- Every day là DHNB thì HTĐ 

−- Diễn tả sự thay đổi →→ HTTD

30.30. are you waiting/ am waiting

→→ Diễn tả hành động đang xảy ra →→ HTTD

Thu Giang
chấm điểm nha

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo