Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. many -> much
- "How many" và "How much" có nghĩa là "bao nhiêu" và đều hỏi về số lượng
+ How many: danh từ đếm được số nhiều
+ How much: danh từ không đếm được
- homework (n.) bài tập về nhà - là danh từ không đếm được
2. Hers -> Her
- Có danh từ "teachers: những giáo viên" phía sau
-> Cần một tính từ sở hữu - her : của cô ấy
- hers : của cô ấy (đại từ sở hữu)
3. This -> These
- "pen" thêm "s" -> Danh từ số nhiều
- "This" dùng với danh từ số ít
- "These" dùng với danh từ số nhiều
4. persons -> people
- person (n.) một người
- people (n.) mọi người
- "people" là hình thức số nhiều của "person"
5. haven't got -> don't get
- Sự việc lặp đi lặp lại ở hiện tại
-> Hiện tại đơn: S + do/does + not + V-inf
- get - got - got/ gotten
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |