LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

GIVE THE CORRECT FORM OF THE ADJECTIVES AND ADVERBS IN BRACKETS

GIVE THE CORRECT FORM OF THE ADJECTIVES AND ADVERBS IN BRACKETS
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
than that one. (comfortable)
EXERCISE 1. Give the correct form of the adjectives and adverbs in brackets:
1. This chair is .....
2. Your flat is.........
3. The weather today is
4. The Nile is the .......
5. Chinese bicycles are
6. Mathematics is .........
7. Ho Chi Minh is the ....
8. He drives .....
9. She sings...
10. I read ......
11. Grace is ....
12. This exercise is
13. He is twice
14. Nam is ........
15. My cold is .....
.... than mine. (large)
than it was yesterday. (hot)
river in the world. (long)
... than Japanese ones. (bad)
... than English. (difficult)
city in Viet Nam. (big)
..than his friend. (careful)
in this school. (beautiful)
.... than my sister. (slow)
... girl in our class. (old)
.....than that one. (easy)
.....as you. (fat)
student of all. (noisy)
today than it was yesterday. (good)
of the following sentences in such a way that it b
4 trả lời
Hỏi chi tiết
160
2
2
Phùng Minh Phương
02/09/2023 11:58:19
+5đ tặng

1. more comfortable

2. larger

3. hotter

4. longest

5. worse

6. more difficult

7. biggest

8. more careful

9. beautifully

10. slower

11. the oldest

12. easier

13. as fat

14. the noisiest

15. better

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
1
Nguyễn Trung Anh
02/09/2023 12:04:32
+4đ tặng
more comfortable
larger
hotter
longest
worse
more difficult
biggest
more carefully
the most beautifully
slowlier
the oldest
easier
as fat
the noisiest
better
1
0
Đức Lâm
02/09/2023 14:31:43
+3đ tặng
1. This chair is **comfortable**.
2. Your flat is **spacious**.
3. The weather today is **sunny**.
4. The Nile is the **longest** river in the world.
5. Chinese bicycles are **affordable**.
6. Mathematics is **challenging**.
7. Ho Chi Minh is the **largest** city in Vietnam.
8. He drives **carefully**.
9. She sings **beautifully**.
10. I read **quickly**.
11. Grace is **intelligent**.
12.This exercise is difficult
13.He is twice as tall as mine (tall).
14.Nam runs faster than his brother (fast).
15.My cold has gotten worse (bad).
0
0
cún xấu zai
03/09/2023 03:30:46
+2đ tặng

more comfortable
larger
hotter
longest
worse
more difficult
biggest
more carefully
the most beautifully
slowlier
the oldest
easier
as fat
the noisiest
better

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư