Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tìm các từ tiếng Anh nh có as và phiên âm của từ tiếng Anh đó

Tìm các từ tiếng anh có as và phiên âm của chúng 
5 trả lời
Hỏi chi tiết
73
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là một số từ tiếng Anh có chứa "as" và phiên âm của chúng:

1. Class - /klæs/
2. Glass - /ɡlæs/
3. Pass - /pæs/
4. Grass - /ɡræs/
5. Fast - /fæst/
6. Last - /læst/
7. Task - /tæsk/
8. Mask - /mæsk/
9. Basket - /ˈbæskɪt/
10. Plastic - /ˈplæstɪk/

Lưu ý rằng phiên âm có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng đọc.
1
3
Nguyễn Văn Minh
02/09/2023 12:39:24
+5đ tặng


1. class - /klæs/
2. fast - /fæst/
3. glass - /ɡlæs/
4. grass - /ɡræs/
5. pass - /pæs/
6. cast - /kæst/
7. last - /læst/
8. task - /tæsk/
9. ask - /æsk/
10. basket - /ˈbæskɪt/
11. mask - /mæsk/
12. gas - /ɡæs/
13. master - /ˈmæstər/
14. blast - /blæst/
15. grasp - /ɡræsp/
16. obstacle - /ˈɑbstəkəl/
17. disaster - /dɪˈzæstər/
18. trespass - /ˈtrɛspəs/
19. bypass - /ˈbaɪpæs/
20. contrast - /ˈkɑnˌtræst/

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
5
Nguyễn Trung Sơn
02/09/2023 12:39:32
+4đ tặng
  1. ashamed (adj) /ə’ʃeimd/ ngượng, xấu hổ
  2. aside (adv) /ə’said/ về một bên, sang một bên
  3. aside from ngoài ra, trừ ra
  4. apart from /ə’pɑ:t/ ngoài… ra
  5. ask (v) /ɑ:sk/ hỏi
  6. asleep (adj) /ə’sli:p/ ngủ, đang ngủ
  7. fall asleep ngủ thiếp đi
  8. aspect (n) /’æspekt/ vẻ bề ngoài, diện mạo
  9. assist (v) /ə’sist/ giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt
  10. assistance (n) /ə’sistəns/ sự giúp đỡ
1
4
Lượng
02/09/2023 13:01:01
+3đ tặng
1. Class           /klæs/
2. Glass           /ɡlæs/
3. Pass         /pæs/
4. Grass         /ɡræs/
5. Fast           /fæst/
6. Last             /læst/
0
1
cục đất
02/09/2023 14:52:03
+2đ tặng
1Class - /klæs/
2. Glass - /ɡlæs/
3. Pass - /pæs/
4. Fast - /fæst/
5. Last - /læst/
6. Task - /tæsk/
7. Mask - /mæsk/
0
1
Sadboiz
02/09/2023 20:15:12
+1đ tặng
Grass / /grɑːs/
Glass /glɑːs/

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư