Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Put the verbs in brackets in the simple or the past continuous tense

Exercise 4: Put the verbs in brackets in the simple or the past continuous tense.
(Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn hoặc thì quá khứ tiếp diễn.)
 
16. At this time last year, they (build)______ his house.
 
17. I (drive)________my car very fast when you called me.
 
18. I (chat)_______with my friends while my teacher (teach)______the lesson yesterday.
 
19. My father (watch)______ TV when I got home.
 
20. At this time yesterday, I (prepare)______ for my son's birthday party.
 
21. What you (do) _______at 8 pm yesterday?
 
22. Where you (go)_______ when I saw you last weekend?
 
23. They (not go) ________to school when I met them yesterday.
 
24. My mother (not do) ________the housework when my father came home.
***( giải chi tiết thì gì giúp mình )****
2 trả lời
Hỏi chi tiết
50
5
0
Lê Nguyễn Thu Thủy
22/09/2023 21:06:43
+5đ tặng
16 was building QKTD 
17 was driving QKTD
18 was chatting/ was teaching Qktd
19 was watching QKTD
20 was preparing QKTD
21 were you doing QKTD 
22 were you going QKTd 
23 didn't go thì QKD 
24 wasn't doing QKTD 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Yến Ly
22/09/2023 21:07:10
+4đ tặng
16. At this time last year, they (build)__was building____ his house.
 
17. I (drive)___have driven_____my car very fast when you called me.
 
18. I (chat)____was chatting___with my friends while my teacher (teach)__was teaching____the lesson yesterday.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo