C. yet (nhưng)
Câu này nói về việc giảm thiểu rác thải giúp giảm ô nhiễm không khí, nhưng vẫn cần có những biện pháp khác. "Yet" thể hiện sự tương phản này.
A. get (đạt được)
"Get to" nghĩa là đến nơi nào đó. Ở đây, ý chỉ việc đi đến những nơi xa xôi trong một thời gian ngắn nhờ máy bay.
D. to
"Reduce a significant amount to garbage" nghĩa là giảm đáng kể lượng rác thải.
C. flying (bay)
Đoạn văn rõ ràng chỉ ra rằng máy bay là phương tiện di chuyển nhanh nhất.
B. make our own timetable (tự lập lịch trình)
Đi ô tô cho phép bạn tự do lựa chọn lộ trình và thời gian dừng nghỉ.
D. comfortable seats and dining cars (ghế ngồi thoải mái và toa ăn)
"They" ở đây thay thế cho danh từ số nhiều gần nhất là "comfortable seats and dining cars".
A. pleasant (dễ chịu)
"Enjoyable" đồng nghĩa với "pleasant", đều mang nghĩa là dễ chịu, thú vị.
Phần II: Ngữ pháp và từ vựng
A. Learning English helps students explore cultures.
Câu này có cấu trúc đúng và nghĩa rõ ràng.
A. We need skills which help us communicate with native speakers.
"Skills" là danh từ số nhiều nên động từ phải là "help".
A. They asked if English was an official language in Singapore.
Câu hỏi gián tiếp sử dụng "if" và động từ lùi thì.
A. She prefers learning British English to American English.
"Prefer" được dùng để diễn tả sự ưu thích hơn.
A. You will learn more new words if you watch English videos.
Câu điều kiện loại 1 diễn tả một sự thật hiển nhiên.
C. I wish he had confidence when speaking in English.
Câu ước ở hiện tại dùng để nói về một điều không có thật ở hiện tại.
A. The TOEIC test is less popular than the IELTS test.
Câu này diễn tả sự so sánh giữa hai kỳ thi.