Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Phương pháp giải:
- Thì hiện tại đơn diễn tả một sự thật hoặc một thói quen, hành động lặp đi lặp lại.
Cấu trúc thì hiện tại đơn:
+ Dạng khẳng định: S + Vs/es
+ Dạng phủ định: S + don’t / doesn’t + Vo
+ Dạng câu hỏi: Do / Does + S + Vo?
- Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả một hành động đang xảy ra trong lúc nói.
Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn:
+ Dạng khẳng định: S + am / is / are + V-ing
+ Dạng phủ định: S + am / is / are + not + V-ing
+ Dạng câu hỏi: Am / Is / Are + S + V-ing?
______
1
A: This dress doesn’t cost (not/cost) much.
B: I know, but I am looking (look) for something cheaper. I don't get enough pocket money to afford it.
(Chiếc váy này không đắt nhiều.
B: Tôi biết, nhưng tôi đang tìm thứ gì đó rẻ hơn. Tôi không có đủ tiền tiêu vặt để mua nó.)
2
A: That suit fits (fit) you perfectly!
B: It belongs (belong) to my brother.
(Bộ đồ đó vừa vặn với bạn một cách hoàn hảo!
B: Nó thuộc về anh trai tôi.)
3
A: Do you want (you/want) me to tell your parents?
B: I prefer (prefer) talking to them myself.
(Bạn có muốn tôi nói với bố mẹ bạn không?
B: Tôi thích tự nói chuyện với họ hơn.)
4
A: I don’t know (not/know) where Sam and Mary are.
B: They are having (have) dinner with their grandparents.
(Tôi không biết Sam và Mary đang ở đâu.
B: Họ đang ăn tối với ông bà của họ.)
5
A: You seem (seem) nervous.
B: Yes, I am thinking (think) about how to tell my parents I want to spend the weekend at my friend’s house.
(Bạn có vẻ lo lắng.
B: Vâng, tôi đang suy nghĩ về cách nói với cha mẹ tôi rằng tôi muốn dành cuối tuần ở nhà bạn tôi.)
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |