Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Số lượng tế bào kết quả: Trong giảm phân I, một tế bào mẹ chia thành hai tế bào con có cùng số lượng nhiễm sắc thể (chromosome) như tế bào mẹ. Trong giảm phân II, hai tế bào con từ giai đoạn giảm phân I chia tiếp thành bốn tế bào con có nửa số lượng nhiễm sắc thể so với tế bào mẹ.
Mục đích chia tế bào: Giảm phân I có nhiệm vụ chia đôi nhiễm sắc thể (chromosome) giữa các tế bào con để đảm bảo rằng mỗi tế bào con có một bản sao đầy đủ của bộ nhiễm sắc thể. Giảm phân II tiếp tục chia nhiễm sắc thể sao cho mỗi tế bào con có nửa số lượng nhiễm sắc thể.
Cơ chế chia tế bào: Giảm phân I là một giai đoạn của phân bào thụ động, trong đó tế bào mẹ chia tách nhiễm sắc thể bằng cách kéo chúng về hai phía của tế bào. Giảm phân II là một giai đoạn của phân bào hoạt động, trong đó nhiễm sắc thể được chia thành hai tế bào con con động cơ.
Phân bào nguyên nhiễm thường được liên kết với giảm phân I, vì ở đây nhiễm sắc thể vẫn còn đầy đủ, và mục tiêu là tạo ra các tế bào con với số lượng nhiễm sắc thể không thay đổi. Phân bào giảm nhiễm thường được liên kết với giảm phân II, vì ở đây nhiễm sắc thể được giảm xuống còn nửa số lượng so với tế bào mẹ.
Tóm lại, giảm phân I và giảm phân II đều là các giai đoạn quan trọng trong chu kỳ tế bào, và chúng có mục tiêu và cơ chế chia tế bào khác nhau. Giảm phân I được coi là phân bào nguyên nhiễm, trong khi giảm phân II được coi là phân bào giảm nhiễm.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |