1. "Where" (nơi): Được sử dụng để hỏi về địa điểm hoặc mô tả nơi một sự việc xảy ra. Ví dụ: - "Where did you go on vacation?" (Bạn đã đi nghỉ ở đâu?) - "This is the park where we used to play as children." (Đây là công viên mà chúng ta thường chơi khi còn nhỏ.)
2. "What" (gì, cái gì): Được sử dụng để hỏi về sự việc, đối tượng hoặc mô tả chi tiết về một sự việc. Ví dụ: - "What is your favorite color?" (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?) - "I don't understand what you mean." (Tôi không hiểu ý bạn là gì.)
3. "While" (trong khi): Được sử dụng để chỉ thời gian hoặc so sánh hai sự việc xảy ra đồng thời. Ví dụ: - "I like to listen to music while I'm studying." (Tôi thích nghe nhạc trong khi học.) - "While some people enjoy spicy food, others prefer mild flavors." (Trong khi một số người thích đồ ăn cay, người khác lại thích hương vị nhẹ nhàng.)
4. "Why" (tại sao): Được sử dụng để hỏi về lý do hoặc mô tả lý do một sự việc xảy ra. Ví dụ: - "Why did you choose this university?" (Tại sao bạn chọn trường đại học này?) - "I don't understand why she is upset." (Tôi không hiểu tại sao cô ấy buồn.)