LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Hãy phân tích bài thơ để làm sáng tỏ

Có ý kiến cho rằng: bài thơ "Đồng chí" của Chính Hữu là 1 bức tranh tráng lệ, cao cả, thiêng liêng về người chiến sĩ trong những năm đầu của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp. Hãy phân tích bài thơ để làm sáng tỏ.
MK CẦN GẤP Ạ
2 trả lời
Hỏi chi tiết
38
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Bài thơ "Đồng chí" của Chính Hữu thể hiện một bức tranh tráng lệ, cao cả và thiêng liêng về người chiến sĩ trong những năm đầu của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp. Để làm sáng tỏ ý kiến này, chúng ta có thể phân tích bài thơ theo các yếu tố sau:

1. Ngôn ngữ và hình ảnh: Bài thơ sử dụng ngôn ngữ trau chuốt, tươi đẹp và hình ảnh sống động để tạo nên một bức tranh về người chiến sĩ. Những từ ngữ như "tráng lệ", "cao cả", "thiêng liêng" đã tạo nên một hình ảnh cao quý, tôn kính về người chiến sĩ. Hình ảnh về "cánh đồng mùa xuân", "hoa sen nở rộ" cũng tượng trưng cho sự tươi mới, hy vọng và sức sống của người chiến sĩ.

2. Tình cảm và tinh thần: Bài thơ thể hiện tình cảm và tinh thần cao đẹp của người chiến sĩ. Những dòng thơ như "tình yêu quê hương", "tình yêu đồng đội" thể hiện lòng trung thành và sự hy sinh của người chiến sĩ. Tinh thần "không sợ gian khổ, không sợ hiểm nguy" cũng được nhắc đến, cho thấy sự kiên cường và quyết tâm của họ trong cuộc chiến.

3. Tầm quan trọng của người chiến sĩ: Bài thơ nhấn mạnh vai trò quan trọng của người chiến sĩ trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp. Họ được miêu tả như những "ngọn cờ" và "điểm tựa" của dân tộc, là những người mang trên vai trách nhiệm bảo vệ quê hương và đấu tranh cho độc lập.

Tổng cộng, bài thơ "Đồng chí" của Chính Hữu là một bức tranh tráng lệ, cao cả và thiêng liêng về người chiến sĩ trong những năm đầu của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp. Bài thơ tạo nên một hình ảnh tươi đẹp và cao quý về người chiến sĩ, thể hiện tình cảm và tinh thần cao đẹp của họ, cũng như tầm quan trọng của vai trò của họ trong cuộc chiến.
2
0
vdungg
31/10/2023 22:05:40
+5đ tặng
Bài thơ "Đồng chí" của Chính Hữu thể hiện một bức tranh tráng lệ, cao cả và thiêng liêng về người chiến sĩ trong những năm đầu của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp. Để làm sáng tỏ ý kiến này, chúng ta có thể phân tích các yếu tố sau:

1. Ngôn ngữ và hình ảnh: Bài thơ sử dụng ngôn ngữ tươi đẹp, trau chuốt và sắc sảo để tạo ra hình ảnh mạnh mẽ về chiến sĩ. Những từ ngữ như "đồng chí", "ngọn cờ", "con đường", "trái tim", "huy hoàng", "bất khuất" được sử dụng để tôn vinh và ca ngợi sự hy sinh và trung thành của người chiến sĩ.

2. Tình cảm và tâm trạng: Bài thơ mang đến một tình cảm trang trọng và thiêng liêng, thể hiện lòng tự hào và biết ơn của tác giả đối với những người chiến sĩ đã hy sinh trong cuộc kháng chiến chống Pháp. Tâm trạng của tác giả được thể hiện qua những câu thơ đầy cảm xúc và tràn đầy lòng kính trọng.

3. Biểu tượng và ý nghĩa: Bài thơ sử dụng các biểu tượng như "ngọn cờ", "trái tim", "đồng chí" để tượng trưng cho tinh thần chiến đấu và sự đoàn kết của người chiến sĩ. Ý nghĩa của bài thơ là tôn vinh những đóng góp và sự hy sinh của người chiến sĩ trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp, đồng thời khích lệ tinh thần và sự tự hào về dân tộc.

Tổng quan, bài thơ "Đồng chí" của Chính Hữu là một bức tranh tráng lệ, cao cả và thiêng liêng về người chiến sĩ trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp. Bài thơ sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh tinh tế, tạo ra một tác phẩm đầy cảm xúc và ý nghĩa, tôn vinh sự hy sinh và trung thành của người chiến sĩ.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
ngô quỳnh
31/10/2023 22:06:39
+4đ tặng
Đồng chí!” Là một câu đặc biệt như một bản lề khép mở: khép lại cơ sở hình thành tình đồng chí và mở ra biểu hiện sức mạnh của tình đồng chí. Nó như nốt nhấn trên bản đàn, buộc người đọc phải dừng lại suy nghĩ về ý nghĩa mà nó gợi ra. Đó là tiếng gọi thiêng liêng của những người có chung chí hướng lí tưởng vang lên từ sâu thẳm tâm hồn người lính. Tình đồng chí là đỉnh cao của tình bạn, tình người, là kết tinh của mọi tình cảm, là cội nguồn sức mạnh để người lính vượt qua những tháng ngày khó khăn gian khổ. Hai tiếng “đồng chí” đơn sơ mà cảm động đến nao lòng, làm bừng sáng ý nghĩa của cả đoạn thơ và bài thơ.

Mười câu thơ tiếp theo vẫn là những câu thơ tự do, ngôn từ giản dị, mộc mạc cho người đọc thấy được biểu hiện và sức mạnh của tình đồng chí.

Trải qua những khó khăn nơi chiến trường, tình đồng chí đã giúp các anh có được sự cảm thông, thấu hiểu nỗi lòng, tình cảm của nhau .Những lúc ngồi cận kề bên nhau, các anh đã kể cho nhau nghe chuyện quê nhà đầy bâng khuâng, thương nhớ :

“Ruộng nương anh gửi bạn thân cày
Gian nhà không mặc kệ gió lung lay
Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính”

Ba câu thơ với giọng thủ thỉ tâm tình cùng những hình ảnh giản dị quen thuộc cho thấy những người lính vốn là những người nông dân quen chân lấm tay bùn, gắn bó với căn nhà thửa ruộng. Nhưng khi tổ quốc cần, các anh sẵn sàng từ bỏ những gì thân thuộc nhất để ra đi làm nhiệm vụ: ruộng nương gửi bạn thân cày, để mặc căn nhà trống trải đang cần người sửa mái “mặc kệ” vốn chỉ thái độ thờ ơ vô tâm của con người, nhưng trong lời thơ của Chính Hữu lại thể hiện được sự quyết tâm của người lính khi ra đi. Các anh ra đi để lại tình yêu quê hương trong tim mình, để nâng lên thành tình yêu Tổ quốc. Đó cũng là sự quyết tâm chung của cả dân tộc, của cả thời đại. Tuy quyết tâm ra đi nhưng trong sâu thẳm tâm hồn các anh, hình ảnh quê hương vẫn in đậm, vẫn hằn lên nỗi nhớ thân thương: “giếng nước gốc đa nhớ người ra lính”. Hình ảnh hoán dụ cũng với nghệ thuật nhân hóa, Chính Hữu đã tạo ra nỗi nhớ hai chiều: quê hương – nơi có cha mẹ, dân làng luôn nhớ và đợi chờ các anh, các anh – những người lính luôn hướng về quê hương với bao tình cảm sâu nặng. Có lẽ chính nỗi nhớ ấy đã tiếp thêm cho các anh sức mạnh để các anh chiến đấu giành lại độc lập cho dân tộc.

Không chỉ thấu hiểu, cảm thông, các anh còn sẻ chia những thiếu thốn, gian lao và niềm vui bên chiến hào chiến đấu:

“Anh với tôi biết từng cơn ớn lạnh
Rét run người vầng trán ướt mồ hôi
Áo anh rách vai
Quần tôi có vài mảnh vá
Miệng cười buốt giá
Chân không giày
Thương nhau tay nắm lấy bàn tay”

Đoạn thơ với bút pháp hiện thực, hình ảnh sóng đôi đối xứng “anh – tôi”, “áo anh – quần tôi” tạo được sự gắn kết của những người đồng chí luôn kề vai sát cánh, đồng cam cộng khổ bên nhau. Trong thiếu thốn, các anh đã cùng chia sẻ ốm đau bệnh tật, cũng trải qua những cơn sốt rét rừng ghê gớm, cùng chia sẻ những thiếu thốn về vật chất, bằng niềm lạc quan “miệng cười buốt giá”, bằng tình yêu thương gắn bó “thương nhau tay nắm lấy bàn tay”. Hình ảnh “miệng cười buốt giá” gợi nụ cười lạc quan bừng lên trong giá lạnh xua tan đi sự khắc nghiệt của chiến trường. Các anh nắm tay nhau để chuyền cho nhau hơi ấm, để động viên nhau vượt qua khó khăn gian khổ. Thật hiếm khi thấy cái bắt tay nào nồng hậu đến vậy!

Chính Hữu bằng những nét vẻ giản dị mộc mạc đã vẽ lên bức tranh tuyệt đẹp ngay giữa một hoàn cảnh đầy khắc nghiệt: bức tranh người lính đứng gác giữa núi rừng biên giới trong đêm khuya:

“Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo.”

Đêm nay cũng như bao đêm khác, các anh phục kích chờ giặc, chuẩn bị cho trận đánh giành thắng lợi cuối cùng trong chiến dịch Việt Bắc thu đông 1947, một đêm đã đi vào lịch sử khiến người lính không thể nào quên. Các anh phục kích chủ động chờ giặc trong hoàn cảnh đầy khắc nghiệt: “rừng hoang sương muối”

“Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới”. Các anh chờ giặc tới là chờ giây phút hồi hộp căng thẳng khi ranh giới của sự sống cái chết rất mong manh. Từ “chờ” đã thể hiện được tư thế chủ động của người lính trong đêm phục kích cũng là tư thế chủ động của toàn dân ta sau chiến dịch Việt Bắc thu đông 1947.

Khép lại bài thơ là hình ảnh tuyệt đẹp và thi vị, một phát hiện của người lính trong chính đêm phục kích của mình: “đầu súng trăng treo”. Câu thơ gợi từ hiện thực: đêm về khuya, người lính đứng gác trong tư thế chủ động, súng chĩa lên trời, trăng lên cao, ánh trăng trên đầu súng khiến các anh tưởng như trăng đang treo trên đầu súng của mình. Súng là biểu tượng của cuộc chiến đấu đầy gian khổ, hi sinh mà người lính đang trải qua, trăng là biểu tượng của cuộc sống hòa bình trong tương lai mà người lính đang hướng tới. Súng là biểu tượng của người chiến sĩ, trăng là biểu tượng của thi sĩ. Súng – trăng là gần và xa, thực tại và mơ mộng, chất chiến đấu và chất trữ tình, chất chiến sĩ và chất thi sĩ, hiện thực và lãng mạn cũng tồn tại, bổ sung tô điểm cho vẻ đẹp cuộc đời người chiến sĩ. Ánh trăng dường như đang ngập tràn khắp núi rừng chiến khu, trên bầu trời và chiếu cả trong làn sương huyền ảo. Tâm hồn các anh, những người chiến sĩ cũng như ánh trăng ấy nồng hậu, lấp lánh ánh sáng lạc quan, luôn hướng về một ngày mai tươi sáng.

Như vậy, “Đồng chí” giống như một lời ca nhẹ nhàng trong trẻo về tình đồng chí đồng đội. Chính Hữu đã mang đến cho thơ ca cách mạng một giai điệu mới mẻ, một bức tranh đẹp về người lính chống Pháp. Nhà thơ đã khéo léo vận dụng ngôn ngữ bình dị, tự nhiên, những tục ngữ, thành ngữ dân gian làm cho lời thơ trở nên thi vị, mộc mạc, đi thẳng đến trái tim người đọc. Bên cạnh đó với những hình ảnh biểu trưng, những câu văn sóng đôi, ngòi bút hiện thực lãng mạn của ông đã tô điểm thêm vẻ đẹp sáng ngời của tình đồng chí.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Ngữ văn Lớp 9 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư