LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Điền vào ô trống dạng đúng của từ trong ngoặc

Bài 1: Điền vào ô trống dạng đúng của từ trong ngoặc

  1. By the time they came, we __________ (wait) for hours.

  2. If Ross __________ (study) harder, he would have passed the exam.

  3. I wish I __________ (know) about that book earlier.

  4. If it __________ (rain) tomorrow, we won't go to the park.

  5. He asked me if I __________ (want) to travel abroad.

  6. Rachael was going to the mall when Joey__________(see) her yesterday.

  7. We had to catch a taxi because the bus __________ (arrive) late.

  8. By this time next year, I __________ (graduate) from university.

  9. I __________ (work) here since 2010.

  10. He__________  (wait) for you all day.

4 trả lời
Hỏi chi tiết
1.769
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
1. had been waiting
2. had studied
3. had known
4. rains
5. wanted
6. saw
7. arrived
8. will have graduated
9. have been working
10. has been waiting
1
1
Dương Phạm
04/11/2023 15:36:30
+5đ tặng

Bài 1:
plays
visited
will watch
is studying
were having
Will-visit
haven't finished
will go
had been waiting
Did-go

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
1
lyi
04/11/2023 15:36:37
+4đ tặng
1. were waiting
2. studied
3. knew
4. rains
5. wanted
6. saw
7. arrived
8. will be graduating
9. have worked
10. has been waiting
hok tốt ^^
chấm tớ nhakk
1
0
Nguyễn Thị Thùy ...
04/11/2023 15:38:01
+3đ tặng
  1. had been waiting

  2. had studied

  3. had known

  4. rains

  5. wanted

  6. saw

  7. arrived

  8. will have graduated

  9. have been working

  10. has waited

1
0
Lê Nhi
04/11/2023 16:10:19
+2đ tặng
1. had been waiting
2. had studied
3. had known
4. rains
5. wanted
6. saw
7. arrived
8. will have graduated
9. have been working
10. has been waiting

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư