Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Phương trình phản ứng giữa khí CO2 và dung dịch KOH là:
CO2 + 2KOH -> K2CO3 + H2O
Theo phương trình trên, mỗi phân tử CO2 tác dụng với 2 phân tử KOH để tạo ra 1 phân tử muối K2CO3 và 1 phân tử nước.
Để tính khối lượng muối sau phản ứng, ta cần biết số mol của CO2 và KOH. Đầu tiên, chuyển đổi thể tích khí CO2 từ lít sang mol bằng công thức:
n(CO2) = V(CO2) / Vm(CO2)
Trong đó, V(CO2) là thể tích CO2 (đã chuyển đổi thành lít) và Vm(CO2) là thể tích mol của CO2 (ở điều kiện tiêu chuẩn, Vm(CO2) = 22,4 L/mol).
n(CO2) = 4,48 L / 22,4 L/mol = 0,2 mol
Do phương trình phản ứng cho biết mỗi phân tử CO2 tác dụng với 2 phân tử KOH, nên số mol KOH sẽ gấp đôi số mol CO2:
n(KOH) = 2 * n(CO2) = 2 * 0,2 mol = 0,4 mol
Tiếp theo, tính khối lượng muối K2CO3 sau phản ứng bằng cách nhân số mol K2CO3 với khối lượng mol của nó:
m(K2CO3) = n(K2CO3) * M(K2CO3)
Trong đó, M(K2CO3) là khối lượng mol của K2CO3 (K = 39,1 g/mol, C = 12,0 g/mol, O = 16,0 g/mol).
m(K2CO3) = 0,4 mol * (2 * 39,1 g/mol + 12,0 g/mol + 3 * 16,0 g/mol) = 0,4 mol * 138,1 g/mol = 55,24 g
Vậy, khối lượng muối K2CO3 sau phản ứng là 55,24 g.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |