Phân lân (NH4)2SO4 là một muối amoni sulfat, có các tính chất hóa học sau:
1. Phân lân tan nhanh trong nước: Phân lân có khả năng tan trong nước rất tốt, tạo ra dung dịch có tính axit do sự tạo thành các ion NH4+ và SO4²-.
2. Tạo phản ứng đốt cháy: Phân lân có khả năng cháy, và phản ứng với oxi trong không khí để tạo ra khí SO2 và H2O. Phản ứng này thường được sử dụng để xác định sự có mặt của nhóm amoni trong các hợp chất hóa học khác.
(NH4)2SO4 + 8O2 -> 2H2O + 2NH3 + 4SO2
3. Tạo phản ứng trung hòa: Phân lân có tính axit, nhưng cũng có khả năng tương tác bazơ. Khi pha trộn với một bazơ mạnh, ví dụ như hydroxide natri (NaOH), phân lân sẽ tạo ra muối và nước.
(NH4)2SO4 + 2NaOH -> Na2SO4 + 2H2O + 2NH3
4. Tính chất tạo kết tủa: Khi phân lân được pha loãng trong nước, nó có khả năng tạo kết tủa axit sulfate canxi (CaSO4·2H2O), đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ cao. Kết tủa này gây ảnh hưởng đến hiệu suất kỹ thuật và làm tắc nghẽn bộ lọc hoặc ống dẫn.