Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
21. T
There were 18 girls joining the first Girl Scouts group.
(Có 18 cô gái tham gia nhóm Nữ Hướng đạo đầu tiên.)
Thông tin: Girl Scouts of the USA started with 18 members.
(Hội Nữ Hướng đạo Hoa Kỳ bắt đầu với 18 thành viên.)
Chọn T
22. T
Girl Scouts members do different community services.
(Các thành viên Nữ Hướng đạo làm các dịch vụ cộng đồng khác nhau.)
Thông tin: The girls work on a variety of projects. Simple projects may involve sewing, or collecting toys for kids who live in shelters.
(Các cô gái làm việc trong nhiều dự án khác nhau. Các dự án đơn giản có thể liên quan đến việc may vá hoặc thu thập đồ chơi cho trẻ em sống trong các nhà tạm trú.)
Chọn T
23. F
To raise money, the girls sell cookies that their mothers make.
(Để kiếm tiền, các cô gái bán bánh quy mà mẹ họ làm.)
Thông tin: The girls bake cookies at home with their mums volunteering as an advisor.
(Các cô gái nướng bánh quy ở nhà với mẹ của họ tình nguyện làm cố vấn.)
Chọn F
24. NI
Girl Scouts raised a lot of money by selling cookies.
(Nữ Hướng đạo đã kiếm được rất nhiều tiền bằng cách bán bánh quy.)
Thông tin: Girl Scouts is famous for raising money by selling delicious Girl Scout cookies.
(Hội Nữ Hướng đạo nổi tiếng với việc gây quỹ bằng cách bán những chiếc bánh quy Nữ Hướng đạo thơm ngon.)
Chọn NI
25. F
After finishing one goal, the girls receive a sash.
(Sau khi hoàn thành một mục tiêu, các cô gái nhận được một chiếc dây đai.)
Thông tin: When they complete goals, they earn badges for their work which they wear on their sashes.
(Khi hoàn thành các mục tiêu, họ đạt được huy hiệu cho công việc của mình và đeo trên thắt lưng của mình.)
Chọn F
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |