Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
7.7. Strictly
−- Động từ nguyên thể đứng đầu câu để đưa ra mệnh lệnh, yêu cầu.
- Trước động từ thường là một trạng từ.
→→ Strictly (adv.): một cách nghiêm khắc.
8.8. informative
−- Trước danh từ "signs" là một tính từ.
→→ informative (adj.): mang tính thông tin.
9.9. prohibited
−- Trước danh từ "signs" là một tính từ.
→→ prohibited (adj.): bị cấm.
10.10. distance
−- Sau mạo từ "the" là một danh từ.
→→ distance (n.): khoảng cách.
11.11. left- handed
−- S + to be + adj.
→→ left- handed (adj.): thuận tay trái.
+ Thành lập tính từ bằng một trong những cách đó là thêm "-ed" sau danh từ.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |