Exercise 4:
1. My father rarely has a slice of bread for breakfast.
- Sử dụng "slice" để chỉ một lát bánh mì.
2. Would you like a glass of beer?
- Sử dụng "glass" để chỉ một cốc bia.
3. We need to buy some kilos of rice.
- Sử dụng "kilos" để chỉ một số kilogram gạo.
4. Jane is making some cloves of lemonade for the party.
- Sử dụng "cloves" để chỉ một số quả chanh (để ép nước).
5. I asked my mother for another bowl of soup.
- Sử dụng "bowl" để chỉ một tô súp.
6. My grandmother often gives me a handful of home-made cookies every week.
- Sử dụng "handful" để chỉ một nắp đầy bánh quy tự làm.
7. Can you help me crush some pitchers of garlic?
- Sử dụng "pitchers" để chỉ một số nhánh tỏi.
8. You might need more than a carton of cherry tomatoes to make salad.
- Sử dụng "carton" để chỉ một hộp (thường là hộp giấy) của cà chua cherry.
9. Can you go to the supermarket and buy some heads of cabbage?
- Sử dụng "heads" để chỉ một số quả bắp cải.
10. A pinch of salt is enough. If you put more, the soup will be too salty.
- Sử dụng "pinch" để chỉ một chút muối (lượng rất nhỏ, như một chút muối ném từ ngón tay).