Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Viết lại cách sử dụng lượng từ bất định và đưa ra ví dụ

Viết lại cách sử dụng lượng từ bất định và đưa ra vd
2 trả lời
Hỏi chi tiết
61
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Cách sử dụng lượng từ bất định là khi ta muốn diễn đạt một ý kiến, một sự việc mà không cần xác định rõ người, vật hoặc số lượng cụ thể. Đây là cách diễn đạt một cách mơ hồ, không chính xác và không ràng buộc.

Ví dụ:
1. Một số người nghĩ rằng việc học ngoại ngữ là quan trọng.
2. Ai đó đã gửi một quà tặng đến nhà tôi hôm qua.
3. Có một số sách hay trong thư viện này.
4. Một vài người tin rằng định mệnh đã quyết định tất cả.
5. Ai đó đã đặt một cuộc hẹn với tôi vào buổi sáng nay.

Lượng từ bất định giúp ta diễn đạt ý kiến, sự việc một cách mơ hồ và không cần xác định rõ người, vật hoặc số lượng cụ thể.
2
0
Long
13/02 14:46:21
+5đ tặng

2. Cách sử dụng một số loại lượng từ bất định thường gặp

Một số lượng từ bất định mà chúng ta sẽ thường gặp là: some, many/much, lots/a lot/plenty, a few/few, a little/little, etc.

2.1. Some

Lượng từ bất định “some” đứng trước danh từ đếm được và không đếm được, chỉ lượng không xác định, với ngụ ý một số lượng hạn chế.

E.g: Peter has some candies. (Peter có một vài cái kẹo.)

→  Mặc dù không rõ số lượng nhưng ta hiểu được ở đây Peter có một lượng kẹo nhất định (có thể là năm cái, mười cái, etc.) chứ không phải là vô hạn. 

I need to add some sugar to my coffee. (Tôi cần chút đường cho vào cà phê của tôi.)

→  Ta hiểu người nói cần cho một lượng đường nhất định vào cà phê, dù không rõ số lượng.


Lượng từ bất định Some

Some cũng có thể đi với “of” khi đứng trước mạo từ thechỉ định từ (this, that), đại từ (you, them, us) hoặc sở hữu từ (my, your, their,…) để chỉ vài bộ phận trong tổng thể, ví dụ như:

She completed the exam but was unsure if some of her answers were correct. (Cô ấy đã hoàn thành bài thi nhưng không chắc là một số câu trả lời của mình có đúng hay không.)

Chú ý: some her answers… là sai.

2.2. Many và Much

Ta thường thấy 2 lượng từ bất định many và much nằm trong câu phủ định hoặc câu nghi vấn.


Lượng từ bất định Many và Much
  • Many đứng trước các danh từ đếm được số nhiều (plural countable nouns)

E.g: Are there many students in the lobby? (Có nhiều học sinh ở trong sảnh không?)

There are not many books on this shelf. (Không có nhiều sách trên kệ này.)

Chú ý: much students, much books,… là sai.

→  Students và books là danh từ đếm được số nhiều, nên ta dùng many.

  • Much đứng trước các danh từ không đếm được số nhiều (plural uncountable nouns)

E.g: Isn’t there much food left? (Không còn nhiều thức ăn sao?)

I don’t have much money left. (Tôi không còn nhiều tiền nữa.)

→  Food và money là hai danh từ không đếm được số nhiều, cho nên ta dùng much.

Chú ý: many food, many money,… là sai
 

  • Trong một số trường hợp, ta có thể lược bỏ danh từ theo sau many và much nếu chúng là hiển nhiên (obvious) – nghĩa là đã được nhắc đến rồi.

E.g: A: Would you like more sugar in your coffee? (Ngài có muốn thêm đường vào cà phê không?)

B: Yes, please. But not too much. (Vâng. Nhưng xin đừng cho nhiều quá.)

→  “Too much” ở đây ý chỉ “too much sugar”, vì “sugar” đã được người A đề cập ở câu trên rồi nên người B ở câu dưới có thể không cần nhắc lại nữa.

A: I have to write a letter. Can you pass me some writing sheets? (Tôi phải viết một bức thư. Bạn đưa cho tôi vài tờ giấy viết được không?)

B: Of course. How many do you need? (Được chứ. Bạn cần mấy tờ?)

A: About three, thank you. (Khoảng 3 tờ, cám ơn bạn.)

→  Tương tự, “how many” là rút gọn của “how many writing sheets” – vài tờ giấy viết đã được người A đề cập ở câu hỏi, người B vì thế không cần nhắc lại nữa mà cả hai vẫn có thể hiểu ý nhau.

  • Many và much cũng có thể xuất hiện ở câu khẳng định, nhưng thường là trong trường hợp hiếm và sử dụng loại ngôn ngữ trang trọng (formal)

E.g: Nowadays, there is much concern about this phenomenon. (Ngày nay, có nhiều lo ngại về hiện tượng này.)

I have heard many stories about that person. (Tôi đã nghe rất nhiều câu chuyện về người đó.)

Trong trường hợp sử dụng lượng từ bất định trong câu khẳng định với ngôn ngữ thông thường (informal), ta sẽ dùng các lượng từ như lots, a lot, plenty, etc. – sẽ được đề cập ở phần dưới đây.

2.3. Lots, a lots, plenty

Khác với many và much thì lotsa lotplenty đều đứng trước cả danh từ số nhiều đếm được lẫn không đếm được. Các lượng từ bất định này thường thấy trong câu khẳng định, tuy nhiên ta cũng có thể dùng chúng trong câu phủ định và nghi vấn, ví dụ như:

AffirmativeNegativeInterrogative
There is lots of/a lot of/plenty of books. (Có rất nhiều sách.)Isn’t there lots of/a lot of/plenty of books? (Có nhiều sách chứ?)I don’t have lots of/a lot of/plenty of books. (Tôi không có nhiều sách.)
  • Khi các lượng từ bất định lots /a lot/plenty đứng trước danh từphải có “of” đi kèm với chúng.

E.g: I got lots of homework. (Tôi có rất nhiều bài tập)

That theatre sold a lot of tickets today.  (Hôm nay rạp hát đó đã bán được rất nhiều vé.)

Don’t rush, you still have plenty of time to practice. (Đừng vội, bạn còn có rất nhiều thời gian để luyện tập mà.)

Chú ý: Lots homework, a lot tickets, plenty time,… là sai.
 

  • Trong một số trường hợp, ta có thể lược bỏ danh từ theo sau nếu chúng là hiển nhiên (obvious), khi đó các lượng từ bất định này không cần có “of” đi kèm.

E.g: You don’t bring any money? Don’t worry, I have plenty. (Bạn không đem theo tiền hả? Đừng lo, tôi có nhiều (tiền) này.)

→  “Plenty” ở đây là rút gọn của “plenty of money”, do vế trước đã nhắc đến danh từ money rồi nên vế sau có thể không cần nhắc lại nữa để tránh lặp từ.

She didn’t bring anything to eat on this picnic, but we had lots/a lot anyway. (Cô ấy không đem theo gì ăn trong chuyến picnic này cả, nhưng dù sao chúng tôi cũng đã có nhiều (thức ăn) rồi.)

→  Tương tự, ở đây “anything to eat” chỉ thức ăn, và ở vế sau chỉ cần dùng lots/a lot chứ không phải lặp lại “lots/a lot of thing to eat” nữa.

Chú ý: Trong trường hợp này,  we had lots/a lot of anyway là sai.

(*) So sánh sự khác biệt khi dùng many, much và lots of/a lot of/plenty of ở câu nghi vấn

Haven’t the theatre sold many tickets? (Rạp hát chưa bán được nhiều vé à?)

→  Người đặt câu hỏi cho rằng rạp hát bán được rất ít vé.

Haven’t the theatre sold lots of/a lot of/plenty of tickets? (Rạp hát bán được nhiều vé à?)

→  Người đặt câu hỏi cho rằng rạp hát bán được rất nhiều vé.

Isn’t there much food left? (Không còn nhiều thức ăn sao?)

→  Người đặt câu hỏi nghĩ rằng số thức ăn còn lại rất ít.

Isn’t there lots of/a lot of/plenty of food left? (Còn nhiều thức ăn chứ?)

→  Người đặt câu hỏi nghĩ rằng số thức ăn còn lại rất nhiều.

2.3. A few/few và a little/little
  • A few/ few đứng trước các danh từ đếm được
A  few (= có nhưng không nhiều)Although not being popular. He still has a few friends.(Dù không nổi tiếng, anh ta vẫn có vài người bạn.)
Few (= rất ít, gần như không có)He isn’t popular, therefore he has few friends.(Vì không nổi tiếng nên anh ta có rất ít bạn bè.)
  • A little/ little đứng trước các danh từ không đếm được
A  little (= có nhưng không nhiều)There’s still a little time for us, so don’t hurry.(Vẫn còn chút thời gian cho chúng ta, nên đừng vội.)
Little (= rất ít, gần như không có)We only have little time, please hurry.(Chúng ta chỉ còn chút thời gian thôi, xin hãy nhanh lên.)
2.5. Một số lượng từ bất định khác

Ngoại trừ các lượng từ bất định thường thấy, ta còn có thể sử dụng những lượng từ bất định khác. Dưới đây là một vài lượng từ bất định để tăng vốn từ và nâng cao chất lượng bài viết.


Một số lượng từ bất định khác
  • Đi cùng danh từ đếm được: A large number of, the/a number of, thousands/hundreds of, several, a couple of, the majority of, etc.

E.g: Due to inappropriate plot, this book has been banned in a number of countries. (Do có cốt truyện không phù hợp, quyển sách này đã bị cấm ở một số quốc gia.)

  • Đi cùng danh từ không đếm được: A great/good deal of, a large amount of, the amount of, etc.

E.g: Some events can introduce a great deal of stress into a life of a person. (Một số sự việc có thể dẫn đến rất nhiều căng thẳng cho cuộc sống của một người.)

  • Đi cùng cả hai loại danh từ: Tons/Loads of, a piece/piece of, a bit/bits of, none of, most of, etc.

E.g: I can’t go out, I have loads of work to do. (Tôi không ra ngoài được, tôi có nhiều việc phải làm.)

We sprinkled bits of chocolate on the cake. (Chúng tôi rải chút sô-cô-la lên bánh kem.)

I have a lot of pens but none of them have ink. (Tôi có rất nhiều bút nhưng không cây nào có mực.)

 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
đkhly
13/02 14:49:29
+4đ tặng
Lượng từ bất định là những từ được sử dụng để chỉ một số lượng không xác định hoặc không đếm được của một đối tượng. Ví dụ về lượng từ bất định bao gồm: một số, một ít, nhiều, một vài, một chút, vài, một ít, và nhiều hơn nữa.
Ví dụ:

Tôi có một số sách trong tủ.
Anh ta đã mua một ít trái cây từ chợ.
Cô ấy đã uống một chút nước để giải khát.
Chúng tôi đã đi xem một vài bộ phim mới.
Tôi đã đọc một ít tin tức trên mạng.

 có thể sử dụng lượng từ bất định để diễn đạt một số lượng không chính xác hoặc không xác định của một đối tượng.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư