LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Complete the sentences with these verbs in the past simple tense. Use a dictionary to help you

help me help me pls thank you
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Max
toge
buy
2
2
3
5 I
3 Complete the sentences with these verbs in the
past simple tense. Use a dictionary to help you.
6 AI
come in
take off
call in
1 I
we.
4 When Sarah,
dressing-gown.
I
We
you weren't in.
B No, we
set off
get up
get on
get to
put on
take up
at seven o'clock and.
4 I picked up the book.
5 Put down your pens.
climb (v)
look after (v)
dressing-gown (n) (d
golf five years ago.
at ten. We had a good journey and
London at four o'clock.
she
a Look at these sentences.
I looked up the word in a dictionary.
I looked the word up in a dictionary.
"
in the living room.
the hotel, walked into the street, and
a bus.
for a couple of days.
4 When a verb has two parts and an object we can often
put the second part of the verb after the object.
Change these sentences in the same way.
1 I'm going to switch on the radio.
2 They wanted to knock down the cottage.
3 He's going to give back the money.
go away
sit down
check out of
to see you on Monday evening, but
my
/klaim/
/luk'a:fta/
her coat and
trèo, leo
chăm sóc
1 trả lời
Hỏi chi tiết
68
0
0
Tường Vy
02/03 21:41:28
+5đ tặng
1. got up / put on
2. took up
3. set off / got to
4. came in / took off / sat down
5. checked out / got on
6. called in / went away

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư