Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Fill the blank

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
fly
21. I (always, wake up)
22. He (eat)
23. We (go)
lunch at a restaurant.
to the
for
for
fre
24. Cats (like)
get
giv
20
25. It (rain)
26.
your father
ΤΟΥ
27.
they
gym
three times a week.
to chase mice.
a lot in the rainy season.
at 6 AM.
an
ve
ar
He
28. My brother (usually, go)
29. She (rarely, watch)
30. We (usually, have)
31. He (often, play)
32.
33.
34. She (hate)
V.
35. Thao
36. I always
they
he
37. My father usually
38. The snowmen
39. The child
40. Children
41. My mother
(like) coffee?
(speak) English?
to the gym in the evening.
movies on the weekends.
dinner at home, but tonight we (eat) out.
soccer in the park with his friends.
(play) basketball?
(speak) English?
cats.
(read) a lot of books every month.
(open) the window when I sleep.
(watch) the news every morning.
(melt) in summer.
(play) in the morning.
(have) a lot of toys.
Snowmen: ng
(work) at the company five days a week.
1 trả lời
Hỏi chi tiết
63
1
0
Chou
23/03 23:38:33
+5đ tặng
21. always wake up
22. eats
23.go
24.like
25.rains
26. does your father like
27.do they speak
28. usually goes
29. rarely watches
30. usually have

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo