Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tìm ít nhất 30 idioms với "out of + N

Giúp mình với ạ
2 trả lời
Hỏi chi tiết
57
0
0
Hieen Khanh
30/03 15:05:26
+5đ tặng
  1. Out of the blue - Đột ngột, không ngờ đến
  2. Out of the loop - Không biết, không được thông tin
  3. Out of the woods - Sống sót qua khỏi một tình huống nguy hiểm
  4. Out of the frying pan into the fire - Từ tình hình xấu này đến tình hình xấu hơn
  5. Out of control - Mất kiểm soát
  6. Out of sight, out of mind - Không thấy, quên ngay
  7. Out of order - Hỏng, không hoạt động đúng cách
  8. Out of character - Trái với bản tính
  9. Out of pocket - Tự trả tiền, không được hỗ trợ tài chính
  10. Out of place - Không phù hợp, không đúng chỗ
  11. Out of the question - Không thể xảy ra, không thể chấp nhận
  12. Out of control - Mất kiểm soát
  13. Out of breath - Hết hơi, hết thở
  14. Out of the ordinary - Bất thường, không thông thường
  15. Out of luck - Không may mắn
  16. Out of reach - Không thể tiếp cận được
  17. Out of practice - Mất phong độ, không còn thực hành thường xuyên
  18. Out of the picture - Loại bỏ, không còn có ảnh hưởng
  19. Out of sorts - Không thoải mái, không ổn định tâm trạng
  20. Out of commission - Ngừng hoạt động, không hoạt động được
  21. Out of control - Không kiểm soát được
  22. Out of sync - Không đồng bộ, không cùng nhịp
  23. Out of character - Ngoài bản tính, không đúng với cái tôi thật của ai đó
  24. Out of focus - Mờ, không rõ ràng
  25. Out of bounds - Ngoài phạm vi cho phép
  26. Out of order - Không tuân thủ quy tắc, không đúng trình tự
  27. Out of date - Lỗi thời, không còn mới mẻ
  28. Out of context - Không đúng ngữ cảnh, không phù hợp với bối cảnh
  29. Out of reach - Không thể tiếp cận, không thể đạt được
  30. Out of action - Ngưng hoạt động, không tham gia vào hoạt động nào đó

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
+4đ tặng
  1. Out of control
  2. Out of reach
  3. Out of sight
  4. Out of hand
  5. Out of breath
  6. Out of order
  7. Out of place
  8. Out of date
  9. Out of bounds
  10. Out of shape
  11. Out of sync
  12. Out of the blue
  13. Out of focus
  14. Out of luck
  15. Out of touch
  16. Out of commission
  17. Out of character
  18. Out of necessity
  19. Out of the loop
  20. Out of pocket
  21. Out of harm's way
  22. Out of courtesy
  23. Out of the ordinary
  24. Out of balance
  25. Out of proportion
  26. Out of the frying pan into the fire
  27. Out of the woods
  28. Out of the question
  29. Out of place
  30. Out of the closet

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo