Từ vựng tiếng Anh thông dụng cho lớp 8:
1. Chủ đề: Hoạt động giải trí:
- adore (v): yêu thích, mê thích
- addicted (adj): nghiện (thích) cái gì
- beach game (n): trò thể thao trên bãi biển
- bracelet (n): vòng đeo tay
- camp (v): cắm trại
- chat (v): trò chuyện
- collect (v): sưu tầm
- concert (n): buổi hòa nhạc
- dance (v): nhảy
- draw (v): vẽ
- festival (n): lễ hội
- go hiking (v): đi leo núi
- go swimming (v): đi bơi
- hang out (v): đi chơi
- listen to music (v): nghe nhạc
- play a game (v): chơi trò chơi
- play sports (v): chơi thể thao
- read (v): đọc
- sing (v): hát
- surf the internet (v): lướt internet
- watch TV (v): xem TV
2. Chủ đề: Cuộc sống ở nông thôn:
- barn (n): nhà kho
- buffalo (n): trâu
- canal (n): kênh đào
- chicken coop (n): chuồng gà
- cow (n): bò
- crop (n): cây trồng
- farm (n): trang trại
- farmer (n): người nông dân
- field (n): cánh đồng
- harvest (v): thu hoạch
- paddy field (n): ruộng lúa
- pesticide (n): thuốc trừ sâu
- pig (n): lợn
- plant (v): trồng
- plow (v): cày
- rice (n): gạo
- shepherd (n): người chăn cừu
- vegetable (n): rau
3. Chủ đề: Các dân tộc Việt Nam:
- ancestor (n): tổ tiên
- bronze drum (n): trống đồng
- costume (n): trang phục
- culture (n): văn hóa
- custom (n): phong tục
- ethnic group (n): dân tộc
- festival (n): lễ hội
- language (n): ngôn ngữ
- religion (n): tôn giáo
- tradition (n): truyền thống
4. Chủ đề: Phong tục tập quán:
- ancestor worship (n): thờ cúng tổ tiên
- ao dai (n): áo dài
- Buddha (n): Phật
- Buddhism (n): Phật giáo
- celebrate (v): tổ chức
- communal house (n): nhà rông
- Confucianism (n): Nho giáo
- custom (n): phong tục
- festival (n): lễ hội
- folk tale (n): truyện cổ tích
- genealogy (n): gia phả
- holiday (n): ngày lễ
- incense stick (n): nhang
- New Year (n): Tết
- pagoda (n): chùa
- Tet holiday (n): Tết Nguyên Đán
- tradition (n): truyền thống
5. Chủ đề: Lễ hội ở Việt Nam:
- ancestor worship (n): thờ cúng tổ tiên
- boat racing (n): đua thuyền
- Buddha (n): Phật
- Buddhism (n): Phật giáo
- celebrate (v): tổ chức
- communal house (n): nhà rông
- Confucianism (n): Nho giáo
- custom (n): phong tục
- festival (n): lễ hội
- folk tale (n): truyện cổ tích
- genealogy (n): gia phả
- holiday (n): ngày lễ
- incense stick (n): nhang
- New Year (n): Tết
- pagoda (n): chùa
- Tet holiday (n): Tết Nguyên Đán
- tradition (n): truyền thống