Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tìm các từ vụng mới thông dụng môn Tiếng Anh lớp 8

Xin nhiều từ mới tiếng anh thông dụng cho lớp 8 ạ 

 

4 trả lời
Hỏi chi tiết
53
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
1. Accommodate - Chứa đựng, cung cấp chỗ ở
2. Consequence - Hậu quả
3. Diverse - Đa dạng
4. Enhance - Nâng cao, cải thiện
5. Fundamental - Cơ bản, căn bản
6. Generate - Tạo ra
7. Implement - Thực hiện, triển khai
8. Justify - Bào chữa, biện minh
9. Neglect - Bỏ qua, sao lãng
10. Objective - Mục tiêu, mục đích
11. Potential - Tiềm năng
12. Relevance - Sự liên quan
13. Sustain - Duy trì, chống đỡ
14. Utilize - Sử dụng, tận dụng
15. Verify - Xác nhận, kiểm tra
2
1
Thành
02/04 21:48:15
+5đ tặng
1. Environment (môi trường)
2. Global warming (hiện tượng nóng lên toàn cầu)
3. Renewable energy (năng lượng tái tạo)
4. Ecosystem (hệ sinh thái)
5. Pollution (ô nhiễm)
6. Conservation (bảo tồn)
7. Biodiversity (đa dạng sinh học)
8. Deforestation (sự phá rừng)
9. Climate change (biến đổi khí hậu)
10. Sustainable development (phát triển bền vững)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
1
Long
02/04 21:48:53
+4đ tặng
1
 adore (v)/əˈdɔː/yêu thích, mê thích
2
 addicted (adj)/əˈdɪktɪd/nghiện (thích) cái gì
3
 beach game (n)/biːtʃ ɡeɪm/trò thể thao trên bãi biển
4
 bracelet (n)/ˈbreɪslət/vòng đeo tay
5
 communicate (v)/kəˈmjuːnɪkeɪt/giao tiếp
6
 community center (n)/kəˈmjuːnəti ˈsentə/trung tâm văn hoá cộng đồng
7
 craft (n) /krɑːft/đồ thủ công
8
 craft kit (n)/krɑːft kɪt/bộ dụng cụ làm thủ công
9
 cultural event (n)/ˈkʌltʃərəl ɪˈvent/sự kiện văn hoá
10
 detest (v)/dɪˈtest/ghét bỏ
11
 DIY (n) (viết tắt của từ do it yourself)/ˌdiː aɪ ˈwaɪ/đồ tự làm, tự sửa, thủ công
12
 don’t mind (v)/dəʊnt maɪnd/không ngại, không bận tâm, không sao, không có vấn đề gì
13
 hang out (v)/hæŋ aʊt/đi chơi với bạn bè
14
 be hooked on (idiom)/bi hʊkt ɑːn/rất thích thú với thứ gì
15
 It’s right up my street! (idiom)/ɪts raɪt ʌp maɪ striːt/điều gì đó trùng với khả năng và  sở thích của mình
16
 join (v)/dʒɔɪn/tham gia
17
 leisure (n)/ˈleʒə/sự thư giãn nghỉ ngơi
18
 leisure activity (n)/ˈleʒə ækˈtɪvəti/hoạt động thư giãn nghỉ ngơi
19
 leisure time (n)/ˈleʒə taɪm/thời gian thư giãn nghỉ ngơi
20
 people watching (n)/ˈpiːpl wɒtʃɪŋ/ngắm người qua lại
21
 relax (v)/rɪˈlæks/thư giãn
22
 satisfied (adj)/ˈsætɪsfaɪd/hài lòng
23
 socialize (v) /ˈsəʊʃəlaɪz/giao tiếp để tạo mối quan hệ
24
 weird (adj)/wɪəd/kì cục
25
 window shopping (n)/ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/Ngắm các món đồ trong cửa hàng nhưng không có ý định mua
26
 virtual (adj)/ˈvɜːtʃuəl/ảo (chỉ có ở trên mạng)
1
1
+3đ tặng
Từ vựng tiếng Anh thông dụng cho lớp 8:

1. Chủ đề: Hoạt động giải trí:

  • adore (v): yêu thích, mê thích
  • addicted (adj): nghiện (thích) cái gì
  • beach game (n): trò thể thao trên bãi biển
  • bracelet (n): vòng đeo tay
  • camp (v): cắm trại
  • chat (v): trò chuyện
  • collect (v): sưu tầm
  • concert (n): buổi hòa nhạc
  • dance (v): nhảy
  • draw (v): vẽ
  • festival (n): lễ hội
  • go hiking (v): đi leo núi
  • go swimming (v): đi bơi
  • hang out (v): đi chơi
  • listen to music (v): nghe nhạc
  • play a game (v): chơi trò chơi
  • play sports (v): chơi thể thao
  • read (v): đọc
  • sing (v): hát
  • surf the internet (v): lướt internet
  • watch TV (v): xem TV

2. Chủ đề: Cuộc sống ở nông thôn:

  • barn (n): nhà kho
  • buffalo (n): trâu
  • canal (n): kênh đào
  • chicken coop (n): chuồng gà
  • cow (n): bò
  • crop (n): cây trồng
  • farm (n): trang trại
  • farmer (n): người nông dân
  • field (n): cánh đồng
  • harvest (v): thu hoạch
  • paddy field (n): ruộng lúa
  • pesticide (n): thuốc trừ sâu
  • pig (n): lợn
  • plant (v): trồng
  • plow (v): cày
  • rice (n): gạo
  • shepherd (n): người chăn cừu
  • vegetable (n): rau

3. Chủ đề: Các dân tộc Việt Nam:

  • ancestor (n): tổ tiên
  • bronze drum (n): trống đồng
  • costume (n): trang phục
  • culture (n): văn hóa
  • custom (n): phong tục
  • ethnic group (n): dân tộc
  • festival (n): lễ hội
  • language (n): ngôn ngữ
  • religion (n): tôn giáo
  • tradition (n): truyền thống

4. Chủ đề: Phong tục tập quán:

  • ancestor worship (n): thờ cúng tổ tiên
  • ao dai (n): áo dài
  • Buddha (n): Phật
  • Buddhism (n): Phật giáo
  • celebrate (v): tổ chức
  • communal house (n): nhà rông
  • Confucianism (n): Nho giáo
  • custom (n): phong tục
  • festival (n): lễ hội
  • folk tale (n): truyện cổ tích
  • genealogy (n): gia phả
  • holiday (n): ngày lễ
  • incense stick (n): nhang
  • New Year (n): Tết
  • pagoda (n): chùa
  • Tet holiday (n): Tết Nguyên Đán
  • tradition (n): truyền thống

5. Chủ đề: Lễ hội ở Việt Nam:

  • ancestor worship (n): thờ cúng tổ tiên
  • boat racing (n): đua thuyền
  • Buddha (n): Phật
  • Buddhism (n): Phật giáo
  • celebrate (v): tổ chức
  • communal house (n): nhà rông
  • Confucianism (n): Nho giáo
  • custom (n): phong tục
  • festival (n): lễ hội
  • folk tale (n): truyện cổ tích
  • genealogy (n): gia phả
  • holiday (n): ngày lễ
  • incense stick (n): nhang
  • New Year (n): Tết
  • pagoda (n): chùa
  • Tet holiday (n): Tết Nguyên Đán
  • tradition (n): truyền thống
1
0
+2đ tặng

dollhouse: nhà búp bê
fancy: mến, thích
fold :gấp, gập
fond :mến, thích
home-made :nhà làm
keen: say mê, ham thích
kit: bộ đồ nghề
knitting :sự đan len
leisure: thời gian rảnh rỗi
message :gửi tin nhắn
muscle :cơ bắp
nevertheless :mặc dù vậy, tuy thế nhưng
origami: nghệ thuật gấp giấy Nhật Bản
outdoors: ngoài trời
paper flower :hoa giấy
prefer :thích hơn
puzzle :trò chơi câu đố / giải đố
resort :khu nghỉ dưỡng
skiing: môn trượt tuyết bằng ván
snowboarding :trượt tuyết bằng ván
surfing the net: lướt mạng
be into something: say mê, yêu thích cái gì đó
keep in touch: giữ liên lạc (với ai)
stay in shape : giữ dáng

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư