LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Đặt câu tiếng anh có sử dụng từ automated, waste, delivery

Đặt câu tiếng anh có sử dụng từ automated, waste, delivery
3 trả lời
Hỏi chi tiết
37
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
The automated delivery system helps reduce waste and improve efficiency.
2
0
Phương Mai
26/04 22:01:04
+5đ tặng

"The automated delivery system reduced waste significantly."

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
+4đ tặng
cho minh 10 diem nha ban iu:333
5. Families create a lot of waste, which is bad for the environment. - e. materials that are thrown away

(Các gia đình tạo ra nhiều rác thải, gây hại cho môi trường. - e. vật liệu bị vứt bỏ)

6. The coffee maker is automated. Just press the button and wait. - b. have a machine do a person's job

(Máy pha cà phê được tự động hóa. Chỉ cần nhấn nút và chờ đợi. - b. có một máy làm công việc của một người)
4. I'm too busy to cook, so I order food from a delivery service. - f. taking things to the people they have been sent to

(Tôi quá bận để nấu ăn nên tôi đặt đồ ăn từ dịch vụ giao hàng tận nơi. - f. đưa mọi thứ đến những người mà họ đã được gửi đến)
 
Cúc
đặt câu tiếng anh k phải trả lời câu hỏi trong sách nha bn ơi =))
2
0
Mờ in
26/04 22:13:58
+3đ tặng
Chấm dùm tớ 5₫ nhé ???? 
1.The automated waste delivery system efficiently manages waste disposal.
2.The delivery of fresh groceries was delayed due to heavy traffic.
3.Recycling helps reduce the amount of waste sent to landfills.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư