26. B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
Cấu trúc “have to” (phải) : S + have to + Vo (nguyên thể)
“work” (làm việc) là động từ thường ở dạng nguyên mẫu với chủ ngữ số nhiều là “students” (những học sinh)
Sometimes, students have to work with an online exchange organization to make travel arrangements and make sure they have a wonderful and safe experience while away.
(Đôi khi, sinh viên phải làm việc với một tổ chức trao đổi trực tuyến để sắp xếp việc đi lại và đảm bảo rằng họ có trải nghiệm tuyệt vời và an toàn khi đi xa.)
Chọn B
27. A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. great (a): tốt
B. terrible (a): tệ
C. pleased (a): hài lòng
D. surprised (a): bất ngờ
Studying abroad is also a great way to meet new friends,
(Du học cũng là một cách tuyệt vời để gặp gỡ những người bạn mới,)
Chọn A
28. C
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. upset (a): buồn
B. disappointed (a): thất vọng
C. delighted (a): vui sướng
D. annoyed (a): phiền
Students are delighted to learn about new opportunities and meet people from other cultures.
(Học sinh rất vui khi tìm hiểu về những cơ hội mới và gặp gỡ những người từ các nền văn hóa khác.)
Chọn C
29. B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. Because: vì
B. Although: mặc dù
C. However: tuy nhiên
D. So: vì vậy
Although learning in a foreign country can be difficult, they are pleased when they … their first test.
(Mặc dù việc học ở nước ngoài có thể khó khăn, nhưng họ hài lòng khi họ đậu bài kiểm tra đầu tiên của họ.)
Chọn B
30. A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. pass (v): đậu
B. present (v): trình bày
C. fail (v): trượt
D. take (v): lấy
Although learning in a foreign country can be difficult, they are pleased when they pass their first test
(Mặc dù học tập ở nước ngoài có thể khó khăn nhưng họ rất vui khi vượt qua bài kiểm tra đầu tiên)
Chọn A
Bài đọc hoàn chỉnh:
Studying abroad is becoming popular for many students looking to learn more about other languages and countries. Sometimes, students (26) have to work with an online exchange organization to make travel arrangements and make sure they have a wonderful and safe experience while away. Studying abroad is also a (27) great way to meet new friends, visit new places, and experience different things. Students are (28) delighted to learn about new opportunities and meet people from other cultures. (29) Although learning in a foreign country can be difficult, they are pleased when they (30) pass their first test, complete their first project, or meet amazing new people. Overall, it’s a great way to travel to other countries and learn more about the world.
Tạm dịch:
Du học đang trở nên phổ biến đối với nhiều sinh viên muốn tìm hiểu thêm về các ngôn ngữ và quốc gia khác. Đôi khi, sinh viên (26) phải làm việc với một tổ chức trao đổi trực tuyến để sắp xếp chuyến đi và đảm bảo rằng họ có trải nghiệm tuyệt vời và an toàn khi đi xa. Du học cũng là một (27) cách tuyệt vời để gặp gỡ những người bạn mới, thăm những địa điểm mới và trải nghiệm những điều khác biệt. Học sinh (28) rất vui khi tìm hiểu về những cơ hội mới và gặp gỡ những người từ các nền văn hóa khác. (29) Mặc dù học tập ở nước ngoài có thể khó khăn, nhưng họ hài lòng khi (30) vượt qua bài kiểm tra đầu tiên, hoàn thành dự án đầu tiên hoặc gặp gỡ những người mới tuyệt vời. Nhìn chung, đó là một cách tuyệt vời để đi du lịch đến các quốc gia khác và tìm hiểu thêm về thế giới.
Xem thêm tại: https://loigiaihay.com/de-thi-giua-ki-2-tieng-anh-7-ilearn-smart-world-de-so-2-a133920.html