Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
2. believe =>are believing
3. say => is saying
4. tell => telling
5. live => is living
6. work => working
7.finish => finished ( Do có từ " last week " ở trc nên " finish " phải chuyển thành quá khứ )
8. is ( động từ Tobe )
9. hear => is hearing
10. look => is looking
11. is
12. come down => are coming down
13. see => is seeing
14. scream => is screaming
15. drop => droping
16. run away => running away
17. arrive => arriving
18. run => is running
19. start
20. laugh => laughing
21. believe => are believing
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |