1. attend a famous college
2. make important decisions
3. get a medical degree
4. give the final exam
5. experience emotional changes
6. fail a short break
7. understand useful advice
8. go to a good job
9. take a music lesson
【Giải thích】: 1. “attend a famous college” là một cụm từ hoàn chỉnh, nghĩa là tham gia một trường đại học nổi tiếng. 2. “make important decisions” nghĩa là đưa ra quyết định quan trọng. 3. “get a medical degree” nghĩa là có bằng y. 4. “give the final exam” nghĩa là thi cuối kỳ. 5. “experience emotional changes” nghĩa là trải qua những thay đổi tình cảm. 6. “fail a short break” không phải là một cụm từ thông thường trong tiếng Anh, nhưng có thể hiểu là không thể nghỉ ngơi ngắn. 7. “understand useful advice” nghĩa là hiểu lời khuyên hữu ích. 8. “go to a good job” không phải là một cụm từ thông thường, nhưng có thể hiểu là đi đến một công việc tốt. 9. “take a music lesson” nghĩa là tham gia một bài học âm nhạc.